Thông tin
Thập Thế húy Lâm (潸)
Văn Lâm
- 遠Thập thế tổ đại :
- 令Lệnh
- 貴quí
- 張Trương
- 仕sĩ
- 諱huý
- 潸Lâm
- 甲Giáp
- 寅Dần
- 年niên(1974)
- 一nhất
- 郎lang
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 義nghĩa
- 莊trang
- 農nông
- 長trường
- 錦Cẩm
- 媺Mỹ
- ,,
- 同Đồng
- 奈Nai
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 癸Quý
- 未Mùi niên (2003)
- 七thất
- 月ngoạt
- 二nhị
- 十thập
- 五ngũ
- 日nhật (15/7) kỵ
- 。.