張家譜似語音

  • Trương
  • Gia
  • Phổ
  • Tựa
  • Vật
  • Bản
  • hồ
  • thiên
  • nhân
  • Bản
  • hồ
  • Tổ
  • .
  • Cái
  • thiên
  • hạ
  • phi
  • nhân
  • tử
  • tôn
  • ,
  • Diệc
  • phi
  • nhân
  • Tổ
  • Phụ
  • Diệc
  • phi
  • nhân
  • hệ
  • thuộc
  • Nhân
  • chi
  • sở
  • ư
  • tử
  • tôn
  • giả
  • ,
  • hiếu
  • sự
  • phụ
  • mẫu
  • ,
  • hữu
  • đốc
  • huynh
  • đệ
  • .
  • mục
  • vu
  • cửu
  • tộc
  • triển
  • vu
  • lục
  • thân
  • .
  • Bình
  • chi
  • thần
  • tắc
  • ân
  • tương
  • ái
  • ,
  • nghĩa
  • tương
  • hệ
  • sinh
  • tương
  • chu
  • .
  • Kỳ
  • tử
  • tương
  • tuất
  • Cấp
  • nạn
  • chi
  • thần
  • hữu
  • tại
  • nguyên
  • chi
  • nghị
  • môn
  • tường
  • chi
  • ngoại
  • hữu
  • ngự
  • phạp
  • chi
  • phong
  • Lịch
  • tổng
  • vân
  • nhưng
  • nhi
  • đôn
  • hậu
  • tương
  • đãi
  • Chi
  • ư
  • nhất
  • chi
  • chi
  • bàng
  • lệ
  • ,
  • nhất
  • nguyên
  • chi
  • phái
  • lưu
  • .
  • tuy
  • kỳ
  • thân
  • ,
  • chung
  • bất
  • lộ
  • nhân
  • tương
  • đãi
  • .
  • Phàm
  • ngã
  • chi
  • sở
  • vọng
  • ư
  • ngã
  • hậu
  • giả
  • do
  • ngã
  • chi
  • tiên
  • sở
  • vọng
  • ư

  • Ngã
  • ,
  • cố
  • nhân
  • mạc
  • bất
  • hiếu
  • đễ
  • thế
  • kỳ
  • gia
  • .
  • Nhi
  • sở
  • vi
  • hiếu
  • đệ
  • giả
  • ,
  • kỳ
  • thượng
  • Tắc
  • Cầu
  • Tiên
  • Nghiệp
  • Đan
  • Quắc
  • Tiền
  • Công
  • Thượng
  • Phát
  • Tổ
  • Tôn
  • Chi
  • hoang
  • hạ
  • dụ
  • Tử
  • Tôn
  • chi
  • khánh
  • kỳ
  • tộc
  • thuộc
  • Côn
  • ,
  • Đệ
  • hữu
  • Thái
  • Sơn
  • chi
  • ý
  • ,
  • hữu
  • trường
  • cảnh
  • chi
  • .
  • Thị
  • tắc
  • nhân
  • gia
  • chi
  • bạch
  • mi
  • .
  • Kỳ
  • thứ
  • tắc
  • phú
  • mệnh
  • bất
  • quân
  • ,
  • bất
  • năng
  • quảng
  • đại
  • thôi
  • môn
  • kinh
  • dinh
  • .
  • Trương
  • thất
  • độc
  • năng
  • lễ
  • nghĩa
  • trì
  • gia
  • ,
  • nhân
  • hậu
  • 使sử
  • tộc
  • .
  • Đức
  • cùng
  • nhi
  • cố
  • ,
  • hoá
  • di
  • cửu
  • nhi
  • di
  • nùng
  • Chí
  • vu
  • thiên
  • bách
  • niên
  • ,
  • chi
  • diệp
  • nhật
  • phồn
  • ,
  • nhi
  • nhân
  • yên
  • cửu
  • thế
  • ,
  • tổ
  • điệt
  • nhất
  • môn
  • ,
  • đường
  • cấu
  • như
  • tân
  • ,
  • phong
  • thanh
  • vị
  • ngải
  • .
  • Thị
  • diệc
  • nhân
  • gia
  • chi
  • xích
  • .
  • Thị
  • tắc
  • hiếu
  • đễ
  • chi
  • thực
  • hiếu
  • đễ
  • ,
  • chi
  • mỹ
  • danh
  • .
  • Nhi
  • nhân
  • bất
  • khả
  • thị
  • danh
  • .
  • nhiên
  • nhân
  • tiển
  • năng
  • hưởng
  • chi
  • ,
  • tắc
  • bất
  • năng
  • hành
  • chi
  • .
  • Cố
  • ,
  • giả
  • thụ
  • đại
  • tắc
  • chi
  • phân
  • ,
  • lưu
  • trường
  • tắc
  • phái
  • biệt
  • .
  • Nhân
  • ư
  • vị
  • phân
  • vị
  • biệt
  • chi
  • thần
  • xuất
  • nhập
  • khuê
  • môn
  • ẩm
  • thực
  • đồng
  • táo
  • ,
  • như
  • đồng
  • tại
  • mục
  • ,
  • tiếu
  • tắc
  • đồng
  • tiếu
  • sân
  • tắc
  • đồng
  • sân
  • ,
  • như
  • ảnh
  • tuỳ
  • hình
  • ,
  • hành
  • tắc
  • đồng
  • hành
  • ,
  • toạ
  • tắc
  • đồng
  • toạ
  • ,
  • niên
  • giai
  • nguyệt
  • cộng
  • giác
  • kỳ
  • thân
  • .
  • biệt
  • chi
  • hậu
  • ,
  • nhân
  • các
  • kỳ
  • táo
  • ,
  • gia
  • các
  • kỳ
  • yên
  • như
  • chu
  • di
  • tân
  • tri
  • Tam
  • Giang
  • đậu
  • vãn
  • Cửu
  • Giang
  • như
  • hành
  • ly
  • châu
  • ,
  • hiểu
  • nhất
  • lộ
  • ,
  • tịch
  • thiên
  • đình
  • ,
  • nhật
  • chuyển
  • nguyệt
  • di
  • giác
  • kỳ
  • viễn
  • .
  • Phù
  • cận
  • tắc
  • hạp
  • ,
  • hạp
  • giả
  • vi
  • di
  • vi
  • ân
  • ,
  • viễn
  • tắc
  • hốt
  • ,
  • hốt
  • giả
  • nan
  • vi
  • ân
  • ,
  • kỳ
  • thế
  • nhiên
  • .
  • Cố
  • nhân
  • gia
  • hoặc
  • lễ
  • giáo
  • ,
  • biên
  • kỉ
  • đa
  • hào
  • ,
  • chiêu
  • mục
  • bất
  • minh
  • xưng
  • mạc
  • biện
  • ,
  • chi
  • thuộc
  • viễn
  • điên
  • mạt
  • truyền
  • hoặc
  • dinh
  • cầu
  • phúc
  • địa
  • ,
  • nhi
  • li
  • quần
  • sách
  • ,
  • hoặc
  • thiếu
  • tuế
  • bần
  • ,
  • phi
  • phiêu
  • lưu
  • dị
  • vực
  • ,
  • hoặc
  • Tiên
  • đại
  • lưu
  • lạc
  • sinh
  • trưởng
  • tha
  • hương
  • ,
  • tuy
  • thân
  • cựu
  • điêu
  • linh
  • đa
  • bất
  • văn
  • kỳ
  • huý
  • ,
  • hậu
  • .
  • tuy
  • trường
  • đại
  • đa
  • bất
  • thức
  • kỳ
  • danh
  • .
  • nhi
  • nhật
  • chinh
  • nguyệt
  • mại
  • ,
  • nhi
  • nhân
  • niên
  • thù
  • ,
  • tộc
  • đại
  • dị
  • .
  • Hoặc
  • trù
  • nhân
  • thượng
  • xúc
  • lạp
  • nhi
  • bất
  • trị
  • ,
  • hoặc
  • đồng
  • tải
  • chu
  • chu
  • trung
  • đối
  • diện
  • nhi
  • bất
  • thức
  • .
  • nhi
  • tắc
  • ,
  • thử
  • đạo
  • chi
  • bất
  • hành
  • ,
  • khởi
  • phi
  • hệ
  • phổ
  • chi
  • bất
  • minh
  • 使sử
  • nhiên
  • hồ
  • thậm
  • ,
  • hệ
  • phổ
  • chi
  • bất
  • khả
  • bất
  • tu
  • ,
  • Như
  • thử
  • cái
  • nhân
  • chi
  • hữu
  • thân
  • tổ
  • tôn
  • chi
  • thân
  • duy
  • chi
  • chi
  • .
  • Đồng
  • ngô
  • sinh
  • vi
  • huynh
  • đệ
  • ,
  • đồng
  • ngô
  • phái
  • vi
  • tôn
  • tộc
  • cố
  • tất
  • tự
  • hệ
  • vi
  • chi
  • ,
  • phổ
  • minh
  • chi
  • .
  • Phù
  • gia
  • chi
  • hữu
  • phổ
  • ,
  • do
  • quốc
  • chi
  • hữu
  • sử
  • .
  • Gia
  • phổ
  • minh
  • nhiên
  • hậu
  • chiêu
  • giả
  • chiêu
  • ,
  • mục
  • Đồng
  • giả
  • bất
  • li
  • ư
  • dị
  • ,
  • thân
  • giả
  • bất
  • xích
  • ư
  • .
  • Khấu
  • kỳ
  • bàng
  • tắc
  • phối
  • hữu
  • hữu
  • sở
  • liên
  • ,
  • vấn
  • kỳ
  • căn
  • tắc
  • sinh
  • hữu
  • sở
  • tự
  • Tuy
  • thế
  • đại
  • .
  • Tiệm
  • viễn
  • thân
  • chi
  • hữu
  • nãi
  • thân
  • chi
  • hữu
  • hệ
  • .
  • Thánh
  • nhân
  • nhân
  • nhân
  • tình
  • nhi
  • thiết
  • hạn
  • nhĩ
  • .
  • Chí
  • luận
  • kỳ
  • ân
  • tình
  • tắc
  • cửu
  • thế
  • tự
  • dị
  • ,
  • hậu
  • ư
  • đồ
  • nhân
  • .
  • Tích
  • tiết
  • phong
  • ư
  • thương
  • thiên
  • hữu
  • niên
  • chí
  • vi
  • tử
  • nhi
  • vi
  • tống
  • giai
  • chi
  • diệp
  • hữu
  • sử
  • ,
  • cố
  • tri
  • kỳ
  • đồng
  • xuất
  • ư
  • cao
  • dương
  • .
  • Tắc
  • phong
  • ư
  • Thai
  • ,
  • thiên
  • hữu
  • niên
  • chí
  • Thái
  • nhi
  • vi
  • Ngô
  • ,
  • giai
  • tỵ
  • nhĩ
  • tương
  • truyền
  • ,
  • cố
  • tri
  • kỳ
  • đồng
  • xuất
  • ư
  • tổ
  • .
  • Cố
  • cổ
  • nhân
  • sở
  • hệ
  • ư
  • đồng
  • tính
  • giả
  • hữu
  • tác
  • ,
  • kỳ
  • phổ
  • ,
  • hữu
  • tác
  • kỳ
  • đồ
  • ,
  • dẫn
  • vi
  • truyền
  • chứng
  • giả
  • thành
  • hữu
  • kiến
  • thi
  • cổ
  • Cố
  • minh
  • tri
  • phổ
  • chi
  • bất
  • khả
  • bất
  • minh
  • ,
  • 便tiện
  • tri
  • tôn
  • tộc
  • chi
  • ,
  • bất
  • khả
  • bất
  • hệ
  • .
  • Thử
  • hiếu
  • đễ
  • chi
  • sở
  • khư
  • .
  • Tri
  • thử
  • đạo
  • giả
  • hoặc
  • .
  • tán
  • thiên
  • kim
  • dữ
  • tôn
  • tộc
  • ,
  • hoặc
  • thư
  • bách
  • nhẫn
  • huấn
  • nhi
  • tôn
  • ,
  • hoặc
  • tán
  • quyến
  • tam
  • bách
  • sất
  • nhi
  • nhất
  • tộc
  • hàn
  • ,
  • hoặc
  • quân
  • cấp
  • tam
  • ,
  • bách
  • nhân
  • chi
  • tam
  • thế
  • đồng
  • khổ
  • .
  • Ái
  • ái
  • nhân
  • phong
  • ung
  • ung
  • hoà
  • khí
  • chân
  • thiên
  • cổ
  • chi
  • khí
  • tượng
  • .
  • Tự
  • thế
  • giáng
  • đạo
  • quai
  • ,
  • nhân
  • nghĩa
  • khí
  • ,
  • nhi
  • thế
  • nghĩa
  • môn
  • .
  • Thế
  • nghĩa
  • môn
  • ,
  • nhi
  • nhân
  • toại
  • bất
  • tri
  • tôn
  • tộc
  • .
  • Ư
  • thị
  • bần
  • phú
  • vi
  • ái
  • ,
  • quí
  • tiện
  • vi
  • thân
  • ,
  • cát
  • hộ
  • phân
  • môn
  • cố
  • bất
  • chỉ
  • ư
  • cầu
  • biệt
  • ,
  • khí
  • đồng
  • tựu
  • dị
  • vưu
  • dục
  • hệ
  • ư
  • phi
  • căn
  • .
  • Như
  • Đỗ
  • chính
  • Luân
  • cầu
  • phụ
  • ư
  • Đỗ
  • Cố
  • chi
  • môn
  • Quách
  • sùng
  • Thao
  • khấp
  • bái
  • ư
  • Quách
  • phần
  • Dương
  • chi
  • mộ
  • .
  • Mẫn
  • tính
  • mậu
  • vân
  • Mẫn
  • khiên
  • hậu
  • Phương
  • tính
  • ,
  • cương
  • sinh
  • vân
  • Phương
  • .
  • Tính
  • tướng
  • ,
  • tôn
  • .
  • Nhược
  • thử
  • loại
  • giả
  • thị
  • bất
  • tri
  • tôn
  • tộc
  • chi
  • sở
  • tự
  • xuất
  • .
  • vi
  • thử
  • cụ
  • ,
  • nãi
  • tri
  • tiên
  • nhân
  • chi
  • lập
  • gia
  • phổ
  • giả
  • kỳ
  • diệc
  • hậu
  • đồ
  • chi
  • ý
  • tuy
  • nhiên
  • ,
  • phổ
  • vị
  • dị
  • tu
  • ,
  • duy
  • phồn
  • hoa
  • phiệt
  • duyệt
  • chi
  • tộc
  • thi
  • thư
  • lệ
  • lễ
  • nghĩa
  • chi
  • gia
  • ,
  • tiền
  • hậu
  • phụ
  • tử
  • huynh
  • đệ
  • tương
  • kế
  • giả
  • vi
  • năng
  • tu
  • chi
  • kỳ
  • hoặc
  • hữu
  • tu
  • thuật
  • hoặc
  • học
  • tử
  • đệ
  • toại
  • khuyết
  • bất
  • tu
  • ,
  • hựu
  • vọng
  • yên
  • ngẫu
  • thừa
  • hạ
  • nhật
  • hoạch
  • đổ
  • cựu
  • biên
  • ,
  • chính
  • duyệt
  • bàng
  • ,
  • trùng
  • gia
  • nhuận
  • sắc
  • tu
  • kỳ
  • thế
  • ,
  • thứ
  • chính
  • kỳ
  • danh
  • ,
  • xưng
  • tập
  • thành
  • biên
  • 使sử
  • tử
  • tôn
  • thượng
  • tri
  • tổ
  • tôn
  • chi
  • phần
  • mộ
  • huý
  • kị
  • ,
  • hạ
  • tri
  • thế
  • hệ
  • chi
  • hi
  • phân
  • phái
  • biệt
  • .
  • Thận
  • chung
  • truy
  • viễn
  • chi
  • thành
  • diệc
  • nhất
  • trợ
  • vân
  • chính
  • .
  • Dục
  • vi
  • ngô
  • hậu
  • giả
  • ,
  • hữu
  • độc
  • phổ
  • nhi
  • tri
  • kỳ
  • tôn
  • ,
  • tự
  • nhi
  • kỳ
  • nghĩa
  • thử
  • hồ
  • hiếu
  • đễ
  • chi
  • tâm
  • .
  • Du
  • nhiên
  • sinh
  • hạnh
  • .
  • Nhi
  • hiếu
  • tử
  • từ
  • tôn
  • ,
  • thế
  • tu
  • nhất
  • thế
  • ,
  • tri
  • ngã
  • chi
  • chí
  • nhi
  • hữu
  • thành
  • chi
  • ,
  • tắc
  • thị
  • phổ
  • ,
  • diệc
  • khả
  • vi
  • gia
  • chi
  • vi
  • tự
  • Thành
  • Thái
  • Ngũ
  • Niên
  • chính
  • nguyệt
  • Nhị
  • thập
  • nhật
  • tài
  • Tuyết
  • Sơn
  • tiên
  • sinh
  • soạn
  • thảo