- 物Vật
- 本Bản
- 乎hồ
- 天thiên
- 人nhân
- 本Bản
- 乎hồ
- 組Tổ
- 。.
- 蓋Cái
- 天thiên
- 下hạ
- 無vô
- 啡phi
- 人nhân
- 子tử
- 孫tôn
- 也dã
- ,,
- 亦Diệc
- 無vô
- 啡phi
- 人nhân
- 祖Tổ
- 父Phụ
- 也dã
- 亦Diệc
- 無vô
- 啡phi
- 人nhân
- 系hệ
- 屬thuộc
- 也dã
- 人Nhân
- 之chi
- 所sở
- 以dĩ
- 祈kì
- 姇ư
- 子tử
- 孫tôn
- 者giả
- ,,
- 孝hiếu
- 以dĩ
- 事sự
- 父phụ
- 母mẫu
- ,,
- 友hữu
- 以dĩ
- 篤đốc
- 兄huynh
- 第đệ
- 。.
- 睦mục
- 于vu
- 九cửu
- 嗾tộc
- 展triển
- 于vu
- 六lục
- 親thân
- 。.
- 伻Bình
- 居cư
- 之chi
- 辰thần
- 則tắc
- 恩ân
- 以dĩ
- 相tương
- 愛ái
- ,,
- 義nghĩa
- 以dĩ
- 相tương
- 係hệ
- 祈kì
- 生sinh
- 也dã
- 相tương
- 賙chu
- 。.
- 其Kỳ
- 死tử
- 也dã
- 相tương
- 恤tuất
- 急Cấp
- 難nạn
- 之chi
- 宸thần
- 有hữu
- 在tại
- 原nguyên
- 之chi
- 誼nghị
- 門môn
- 牆tường
- 之chi
- 外ngoại
- 有hữu
- 御ngự
- 乏phạp
- 之chi
- 風phong
- 曆Lịch
- 總tổng
- 雲vân
- 仍nhưng
- 而nhi
- 敦đôn
- 厚hậu
- 相tương
- 待đãi
- 枝Chi
- 於ư
- 一nhất
- 枝chi
- 之chi
- 雱bàng
- 隸lệ
- ,,
- 一nhất
- 源nguyên
- 之chi
- 派phái
- 流lưu
- 。.
- 雖tuy
- 其kỳ
- 親thân
- 也dã
- 已dĩ
- 疏sơ
- ,,
- 終chung
- 不bất
- 以dĩ
- 路lộ
- 人nhân
- 相tương
- 待đãi
- 。.
- 凡Phàm
- 我ngã
- 之chi
- 所sở
- 以dĩ
- 望vọng
- 於ư
- 我ngã
- 堠hậu
- 者giả
- 猶do
- 我ngã
- 之chi
- 先tiên
- 所sở
- 望vọng
- 於ư
- 我Ngã
- 也dã
- ,,
- 故cố
- 人nhân
- 莫mạc
- 不bất
- 以dĩ
- 孝hiếu
- 悌đễ
- 世thế
- 其kỳ
- 家gia
- 。.
- 而Nhi
- 所sở
- 以dĩ
- 為vi
- 孝hiếu
- 弟đệ
- 者giả
- ,,
- 其kỳ
- 上thượng
- 則Tắc
- 箕Cơ
- 求Cầu
- 先Tiên
- 業Nghiệp
- 單Đan
- 矍Quắc
- 前Tiền
- 功Công
- 上Thượng
- 以dĩ
- 發Phát
- 祖Tổ
- 孫Tôn
- 之Chi
- 荒hoang
- 下hạ
- 以dĩ
- 裕dụ
- 子Tử
- 孫Tôn
- 之chi
- 慶khánh
- 其kỳ
- 族tộc
- 屬thuộc
- 昆Côn
- ,,
- 第Đệ
- 有hữu
- 泰Thái
- 山Sơn
- 之chi
- 鐿ý
- ,,
- 有hữu
- 長trường
- 綆cảnh
- 之chi
- 資tư
- 。.
- 是Thị
- 則tắc
- 人nhân
- 家gia
- 之chi
- 白bạch
- 眉mi
- 也dã
- 。.
- 其Kỳ
- 次thứ
- 則tắc
- 賦phú
- 命mệnh
- 不bất
- 圴quân
- ,,
- 不bất
- 能năng
- 廣quảng
- 大đại
- 崔thôi
- 門môn
- 經kinh
- 贏dinh
- 。.
- 張Trương
- 室thất
- 獨độc
- 能năng
- 以dĩ
- 醴lễ
- 義nghĩa
- 持trì
- 家gia
- ,,
- 以dĩ
- 仁nhân
- 厚hậu
- 使sử
- 族tộc
- 。.
- 德Đức
- 愈dũ
- 窮cùng
- 而nhi
- 愈dũ
- 固cố
- ,,
- 化hoá
- 彌di
- 久cửu
- 而nhi
- 彌di
- 醲nùng
- 至Chí
- 于vu
- 千thiên
- 百bách
- 餘dư
- 年niên
- ,,
- 枝chi
- 葉diệp
- 日nhật
- 繁phồn
- ,,
- 而nhi
- 人nhân
- 煙yên
- 九cửu
- 世thế
- ,,
- 祖tổ
- 姪điệt
- 一nhất
- 門môn
- ,,
- 棠đường
- 搆cấu
- 如như
- 新tân
- ,,
- 風phong
- 青thanh
- 未vị
- 艾ngải
- 。.
- 是Thị
- 亦diệc
- 人nhân
- 家gia
- 之chi
- 赤xích
- 幟xí
- 也dã
- 。.
- 是Thị
- 則tắc
- 孝hiếu
- 悌đễ
- 之chi
- 寔thực
- 孝hiếu
- 悌đễ
- ,,
- 之chi
- 美mỹ
- 名danh
- 也dã
- 。.
- 而Nhi
- 人nhân
- 不bất
- 可khả
- 以dĩ
- 無vô
- 是thị
- 名danh
- 也dã
- 。.
- 然nhiên
- 人nhân
- 鮮tiển
- 能năng
- 享hưởng
- 之chi
- ,,
- 則tắc
- 以dĩ
- 不bất
- 能năng
- 行hành
- 之chi
- 。.
- 故Cố
- 也dã
- ,,
- 何hà
- 者giả
- 樹thụ
- 大đại
- 則tắc
- 枝chi
- 分phân
- ,,
- 流lưu
- 長trường
- 則tắc
- 派phái
- 別biệt
- 。.
- 人Nhân
- 於ư
- 未vị
- 分phân
- 未vị
- 別biệt
- 之chi
- 辰thần
- 出xuất
- 入nhập
- 閨khuê
- 門môn
- 飲ẩm
- 食thực
- 同đồng
- 灶táo
- ,,
- 如như
- 同đồng
- 在tại
- 目mục
- ,,
- 笑tiếu
- 則tắc
- 同đồng
- 笑tiếu
- 瞋sân
- 則tắc
- 同đồng
- 瞋sân
- ,,
- 如như
- 影ảnh
- 隨tuỳ
- 形hình
- ,,
- 行hành
- 則tắc
- 同đồng
- 行hành
- ,,
- 坐toạ
- 則tắc
- 同đồng
- 坐toạ
- ,,
- 年niên
- 楷giai
- 月nguyệt
- 共cộng
- 愈dũ
- 覺giác
- 其kỳ
- 親thân
- 。.
- 既Kí
- 別biệt
- 之chi
- 後hậu
- ,,
- 人nhân
- 各các
- 其kỳ
- 灶táo
- ,,
- 家gia
- 各các
- 其kỳ
- 煙yên
- 如như
- 周chu
- 移di
- 津tân
- 輜tri
- 三Tam
- 扛Giang
- 逗đậu
- 晚vãn
- 九Cửu
- 扛Giang
- 尾vĩ
- 如như
- 行hành
- 籬ly
- 州châu
- ,,
- 曉hiểu
- 一nhất
- 里Lý
- 路lộ
- ,,
- 夕tịch
- 千thiên
- 里lý
- 亭đình
- ,,
- 日nhật
- 轉chuyển
- 月nguyệt
- 移di
- 愈dũ
- 覺giác
- 其kỳ
- 遠viễn
- 。.
- 夫Phù
- 近cận
- 則tắc
- 柙hạp
- ,,
- 柙hạp
- 者giả
- 為vi
- 移di
- 為vi
- 恩ân
- ,,
- 遠viễn
- 則tắc
- 忽hốt
- ,,
- 忽hốt
- 者giả
- 難nan
- 為vi
- 恩ân
- ,,
- 其kỳ
- 勢thế
- 然nhiên
- 也dã
- 。.
- 故Cố
- 人nhân
- 家gia
- 或hoặc
- 無vô
- 鱧lễ
- 教giáo
- ,,
- 褊biên
- 紀kỉ
- 多đa
- 淆hào
- ,,
- 昭chiêu
- 穆mục
- 不bất
- 萌minh
- 稱xưng
- 呼hô
- 莫mạc
- 辨biện
- ,,
- 支chi
- 屬thuộc
- 愈dũ
- 遠viễn
- 顛điên
- 末mạt
- 無vô
- 傳truyền
- 或hoặc
- 贏dinh
- 求cầu
- 愊phúc
- 地địa
- ,,
- 而nhi
- 離li
- 群quần
- 索sách
- 居cư
- ,,
- 或hoặc
- 少thiếu
- 歲tuế
- 孤cô
- 貧bần
- ,,
- 屝phi
- 薸phiêu
- 流lưu
- 異dị
- 域vực
- ,,
- 或hoặc
- 先Tiên
- 代đại
- 流lưu
- 落lạc
- 生sinh
- 長trưởng
- 他tha
- 鄉hương
- ,,
- 雖tuy
- 親thân
- 舊cựu
- 雕điêu
- 零linh
- 多đa
- 不bất
- 聞văn
- 其kỳ
- 諱huý
- ,,
- 候hậu
- 。.
- 雖tuy
- 長trường
- 大đại
- 多đa
- 不bất
- 識thức
- 其kỳ
- 名danh
- 。.
- 已Dĩ
- 而nhi
- 日nhật
- 征chinh
- 月nguyệt
- 邁mại
- ,,
- 而nhi
- 人nhân
- 以dĩ
- 年niên
- 殊thù
- ,,
- 族tộc
- 以dĩ
- 代đại
- 異dị
- 。.
- 或Hoặc
- 裯trù
- 人nhân
- 上thượng
- 觸xúc
- 笠lạp
- 而nhi
- 不bất
- 治trị
- ,,
- 或hoặc
- 同đồng
- 載tải
- 輈chu
- 周chu
- 中trung
- 對đối
- 面diện
- 而nhi
- 不bất
- 識thức
- 。.
- 鮞nhi
- 則tắc
- ,,
- 此thử
- 道đạo
- 之chi
- 不bất
- 行hành
- ,,
- 豈khởi
- 非phi
- 系hệ
- 譜phổ
- 之chi
- 不bất
- 明minh
- 使sử
- 然nhiên
- 乎hồ
- 甚thậm
- 矣hĩ
- ,,
- 系hệ
- 譜phổ
- 之chi
- 不bất
- 可khả
- 以dĩ
- 不bất
- 修tu
- 也dã
- ,,
- 如Như
- 此thử
- 蓋cái
- 人nhân
- 之chi
- 有hữu
- 身thân
- 祖tổ
- 孫tôn
- 之chi
- 身thân
- 維duy
- 之chi
- 卮chi
- 。.
- 同Đồng
- 吾ngô
- 生sinh
- 為vi
- 兄huynh
- 弟đệ
- ,,
- 同đồng
- 吾ngô
- 派phái
- 為vi
- 孫tôn
- 族tộc
- 故cố
- 必tất
- 自tự
- 系hệ
- 為vi
- 之chi
- ,,
- 譜phổ
- 以dĩ
- 明minh
- 之chi
- 也dã
- 。.
- 夫Phù
- 家gia
- 之chi
- 有hữu
- 譜phổ
- ,,
- 猶do
- 國quốc
- 之chi
- 有hữu
- 史sử
- 也dã
- 。.
- 家Gia
- 譜phổ
- 明minh
- 然nhiên
- 候hậu
- 昭chiêu
- 者giả
- 昭chiêu
- ,,
- 穆mục
- 同Đồng
- 者giả
- 不bất
- 離li
- 於ư
- 異dị
- ,,
- 親thân
- 者giả
- 不bất
- 斥xích
- 於ư
- 疏sơ
- 。.
- 叩Khấu
- 其kỳ
- 旁bàng
- 則tắc
- 配phối
- 有hữu
- 有hữu
- 所sở
- 聯liên
- ,,
- 問vấn
- 其kỳ
- 根căn
- 則tắc
- 生sinh
- 有hữu
- 所sở
- 自tự
- 睢Tuy
- 世thế
- 代đại
- 。.
- 漸Tiệm
- 遠viễn
- 親thân
- 之chi
- 有hữu
- 赦xá
- 乃nãi
- 親thân
- 之chi
- 有hữu
- 系hệ
- 。.
- 聖Thánh
- 人nhân
- 因nhân
- 人nhân
- 情tình
- 而nhi
- 設thiết
- 限hạn
- 耳nhĩ
- 。.
- 至Chí
- 論luận
- 其kỳ
- 恩ân
- 情tình
- 則tắc
- 九cửu
- 世thế
- 自tự
- 眙dị
- ,,
- 厚hậu
- 於ư
- 塗đồ
- 人nhân
- 也dã
- 。.
- 昔Tích
- 契tiết
- 封phong
- 於ư
- 商thương
- 千thiên
- 有hữu
- 餘dư
- 年niên
- 至chí
- 微vi
- 子tử
- 而nhi
- 為vi
- 宋tống
- 皆giai
- 枝chi
- 葉diệp
- 有hữu
- 史sử
- ,,
- 故cố
- 知tri
- 其kỳ
- 同đồng
- 出xuất
- 於ư
- 高cao
- 陽dương
- 。.
- 則Tắc
- 封phong
- 於ư
- 胎Thai
- ,,
- 千thiên
- 有hữu
- 餘dư
- 年niên
- 至chí
- 泰Thái
- 伯Bá
- 而nhi
- 為vi
- 吳Ngô
- ,,
- 皆giai
- 鼻tỵ
- 耳nhĩ
- 相tương
- 傳truyền
- ,,
- 故cố
- 知tri
- 其kỳ
- 同đồng
- 出xuất
- 於ư
- 基cơ
- 祖tổ
- 。.
- 故Cố
- 古cổ
- 人nhân
- 所sở
- 以dĩ
- 系hệ
- 於ư
- 同đồng
- 姓tính
- 者giả
- 有hữu
- 作tác
- ,,
- 其kỳ
- 譜phổ
- ,,
- 有hữu
- 作tác
- 其kỳ
- 圖đồ
- ,,
- 引dẫn
- 為vi
- 傳truyền
- 証chứng
- 者giả
- 誠thành
- 有hữu
- 莧kiến
- 矢thi
- 詁cổ
- 故Cố
- 明minh
- 知tri
- 譜phổ
- 之chi
- 不bất
- 可khả
- 不bất
- 明minh
- ,,
- 便tiện
- 知tri
- 宗tôn
- 族tộc
- 之chi
- ,,
- 不bất
- 可khả
- 不bất
- 系hệ
- 。.
- 此Thử
- 孝hiếu
- 悌đễ
- 之chi
- 所sở
- 以dĩ
- 胠khư
- 也dã
- 。.
- 知Tri
- 此thử
- 道đạo
- 者giả
- 或hoặc
- 。.
- 散tán
- 千thiên
- 金kim
- 以dĩ
- 與dữ
- 宗tôn
- 族tộc
- ,,
- 或hoặc
- 書thư
- 百bách
- 忍nhẫn
- 以dĩ
- 訓huấn
- 兒nhi
- 宗tôn
- ,,
- 或hoặc
- 散tán
- 絹quyến
- 三tam
- 百bách
- 疋sất
- 而nhi
- 一nhất
- 族tộc
- 無vô
- 寒hàn
- ,,
- 或hoặc
- 均quân
- 給cấp
- 三tam
- ,,
- 百bách
- 人nhân
- 之chi
- 三tam
- 世thế
- 同đồng
- 苦khổ
- 。.
- 藹Ái
- 藹ái
- 仁nhân
- 風phong
- 雍ung
- 雍ung
- 和hoà
- 氣khí
- 真chân
- 千thiên
- 古cổ
- 之chi
- 氣khí
- 象tượng
- 也dã
- 。.
- 自Tự
- 世thế
- 降giáng
- 道đạo
- 乖quai
- ,,
- 人nhân
- 無vô
- 義nghĩa
- 氣khí
- ,,
- 而nhi
- 世thế
- 無vô
- 義nghĩa
- 門môn
- 。.
- 世Thế
- 無vô
- 義nghĩa
- 門môn
- ,,
- 而nhi
- 人nhân
- 遂toại
- 不bất
- 知tri
- 宗tôn
- 族tộc
- 。.
- 於Ư
- 是thị
- 以dĩ
- 貧bần
- 富phú
- 為vi
- 愛ái
- 惡ố
- ,,
- 貴quí
- 賤tiện
- 為vi
- 親thân
- 疏sơ
- ,,
- 割cát
- 戶hộ
- 分phân
- 門môn
- 固cố
- 不bất
- 止chỉ
- 於ư
- 求cầu
- 別biệt
- ,,
- 棄khí
- 同đồng
- 就tựu
- 異dị
- 尤vưu
- 欲dục
- 系hệ
- 於ư
- 非phi
- 根căn
- 。.
- 如Như
- 杜Đỗ
- 正chính
- 倫Luân
- 求cầu
- 附phụ
- 於ư
- 杜Đỗ
- 固Cố
- 之chi
- 門môn
- 郭Quách
- 崇sùng
- 韜Thao
- 泣khấp
- 拜bái
- 於ư
- 郭Quách
- 汾phần
- 陽Dương
- 之chi
- 墓mộ
- 。.
- 閔Mẫn
- 姓tính
- 謬mậu
- 云vân
- 閔Mẫn
- 騫khiên
- 後hậu
- 方Phương
- 姓tính
- ,,
- 彊cương
- 生sinh
- 云vân
- 方Phương
- 。.
- 姓Tính
- 相tướng
- ,,
- 宗tôn
- 。.
- 若Nhược
- 此thử
- 類loại
- 者giả
- 是thị
- 不bất
- 知tri
- 宗tôn
- 族tộc
- 之chi
- 所sở
- 自tự
- 出xuất
- 也dã
- 。.
- 余dư
- 為vi
- 此thử
- 懼cụ
- ,,
- 乃nãi
- 知tri
- 先tiên
- 人nhân
- 之chi
- 立lập
- 家gia
- 譜phổ
- 者giả
- 其kỳ
- 亦diệc
- 後hậu
- 圖đồ
- 之chi
- 意ý
- 歟dư
- 睢tuy
- 然nhiên
- ,,
- 譜phổ
- 未vị
- 易dị
- 修tu
- 也dã
- ,,
- 惟duy
- 繁phồn
- 花hoa
- 閥phiệt
- 閱duyệt
- 之chi
- 族tộc
- 詩thi
- 書thư
- 礪lệ
- 礼lễ
- 義nghĩa
- 之chi
- 家gia
- ,,
- 前tiền
- 後hậu
- 父phụ
- 子tử
- 兄huynh
- 弟đệ
- 相tương
- 繼kế
- 者giả
- 為vi
- 能năng
- 修tu
- 之chi
- 其kỳ
- 餘dư
- 或hoặc
- 囿hữu
- 修tu
- 無vô
- 述thuật
- 或hoặc
- 無vô
- 學học
- 子tử
- 弟đệ
- 邃toại
- 闕khuyết
- 不bất
- 修tu
- ,,
- 又hựu
- 何hà
- 望vọng
- 焉yên
- 余dư
- 偶ngẫu
- 乘thừa
- 暇hạ
- 日nhật
- 擭hoạch
- 覩đổ
- 舊cựu
- 褊biên
- ,,
- 正chính
- 閱duyệt
- 旁bàng
- 稽kê
- ,,
- 重trùng
- 加gia
- 閏nhuận
- 色sắc
- 修tu
- 其kỳ
- 世thế
- ,,
- 次thứ
- 正chính
- 其kỳ
- 茗danh
- ,,
- 偁xưng
- 集tập
- 以dĩ
- 成thành
- 編biên
- 使sử
- 子tử
- 孫tôn
- 上thượng
- 知tri
- 祖tổ
- 宗tôn
- 之chi
- 墳phần
- 墓mộ
- 諱huý
- 忌kị
- ,,
- 下hạ
- 知tri
- 世thế
- 系hệ
- 之chi
- 稀hi
- 分phân
- 派phái
- 別biệt
- 。.
- 慎Thận
- 終chung
- 追truy
- 遠viễn
- 之chi
- 誠thành
- 亦diệc
- 一nhất
- 助trợ
- 云vân
- 正chính
- 。.
- 欲Dục
- 為vi
- 吾ngô
- 後hậu
- 者giả
- ,,
- 有hữu
- 讀độc
- 譜phổ
- 而nhi
- 知tri
- 其kỳ
- 宗tôn
- ,,
- 序tự
- 而nhi
- 其kỳ
- 義nghĩa
- 癙thử
- 乎hồ
- 孝hiếu
- 悌đễ
- 之chi
- 心tâm
- 。.
- 油Du
- 然nhiên
- 以dĩ
- 生sinh
- 幸hạnh
- 。.
- 而Nhi
- 孝hiếu
- 子tử
- 慈từ
- 孫tôn
- ,,
- 世thế
- 修tu
- 一nhất
- 世thế
- ,,
- 知tri
- 我ngã
- 之chi
- 志chí
- 而nhi
- 有hữu
- 成thành
- 之chi
- ,,
- 則tắc
- 是thị
- 譜phổ
- 也dã
- ,,
- 亦diệc
- 可khả
- 為vi
- 家gia
- 之chi
- 為vi
- 序tự
- 成Thành
- 泰Thái
- 五Ngũ
- 年Niên
- 正chính
- 月nguyệt
- 貳Nhị
- 拾thập
- 日nhật
- 秀Tú
- 才tài
- 雪Tuyết
- 山Sơn
- 先tiên
- 生sinh
- 撰soạn
- 草thảo