Toggle navigation
Giới thiệu
Trương Gia Phả Tựa
Tương Gia Phả Tựa Hán Nôm
Tương Tộc Phả Tựa
Trương Gia Phả Diễn Ca
Lời nói đầu
Cội nguồn dòng họ
Phả đồ
Tin tức
Tin Họ Trương
Tin địa phương
Cáo Phó
Hoạt Động
Việc Họ
Hiếu Hĩ
Các loại Quỹ
Tấm lòng nhân ái
Thư viện
Hình ảnh thờ tự
Gia phả chử Hán cuốn 1
Gia phả chử Hán cuốn 2
Gia phả chử Hán cuốn 3
Vạn niên
Ca dao - Tục ngữ - Danh ngôn
Thơ - Phú - Hò - Vè
Truyện
Sách hay
Liên hệ
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Trương Tộc Thế Hệ Phả Đồ
Trương Tộc Thế Hệ Phả Đồ
(Kính tặng các Họ Tộc Việt Nam dùng làm biểu mẫu để lập phả đồ cho Họ Tộc mình - Chi Tộc mình!)
Cao Tổ húy Ân (恩)
(
39
5
0
,
19
1
1
)
? - ?
Tằng Tổ húy Ân (恩)
(
51
6
1+2
,
36
1
4
)
1858
-
1/10/1889
Cửu Thế tự An
(
114
9
,
81
1
2
)
1986
- ?
Thập Nhất Thế tự An
(
2
11
,
1
2
2
)
2013
- ?
Bát Thế húy Anh (兄)
(
57
8
1+3
,
43
1
1
)
1913
-
21/7/1945
Thập Nhất Thế tự Anh
(
80
11
,
119
1
2
)
3/11/2015
- ?
Cửu Thế tự Anh
(
60
9
1
,
44
1
1
)
1975
- ?
Thập Thế tự Tuấn Anh
(
107
10
+1
,
83
1
3
)
1978
- ?
Thập Thế tự Anh
(
110
10
2
,
85
1
2
)
1976
- ?
Thập Thế tự Tuấn Anh
(
132
10
,
104
1
2
)
7/4/1999
- ?
Cửu Thế húy Anh
(
12
9
2+4
,
7
1
4
)
1947
-
2008
Cửu Thế tự Ánh
(
32
9
,
23
1
)
1985
- ?
Thập Thế húy Ánh
(
12
10
,
12
1
2
)
1992
- ?
Thập Nhất Thế tự Anh
(
1
11
,
1
1
2
)
1997
- ?
Hiển Tổ húy Bá (叭)
(
54
7
3
,
54
2
4
)
1912
-
8/9/1996
Tằng Tổ húy Bá
(
16
6
1
,
6
1
1
)
? - ?
Cửu Thế tự Bắc
(
103
9
2
,
68
2
2
)
1983
- ?
Thập Nhất Thế tự Bách
(
4
11
,
7
1
1
)
2018
- ?
Cao Cao Tổ húy Bàn (柈)
(
13
4
4
,
4
2
8
)
? -
19/4
Cao Cao Tổ húy Ban
(
2
4
5
,
1
2
1
)
? - ?
Cửu Thế húy Bảng (榜)
(
38
9
0+1
,
28
4
7
)
1942
-
30/8/1968
Thập Thế tự Bảo
(
94
10
,
79
1
2
)
1991
- ?
Thập Thế tự Bảo
(
30
10
,
34
1
1
)
22/4/2010
- ?
Thập Nhị Thế tự Bảo
(
14
12
,
43
1
1
)
2013
- ?
Bát Thế húy Bật (弼)
(
47
8
4+3
,
39
1
1
)
1920
-
26/11/1977
Hiển Tổ húy Bạt
(
23
7
,
25
1
)
? - ?
Thập Thế tự Báu
(
127
10
,
102
2
5
)
2012
- ?
Cửu Thế húy Cô Bảy (柒)
(
87
9
0
,
62
6
8
)
1947
-
27/2/1962
Cửu Thế tự Bé
(
15
9
2
,
7
4
4
)
1961
- ?
Thập Thế tự Bích
(
22
10
,
23
1
2
)
1989
- ?
Thập Thế húy Biên (匾)
(
36
10
0
,
35
6
6
)
1965
-
1968
Thập Thế tự Biểu
(
47
10
1+2
,
42
2
4
)
1962
- ?
Tằng Tổ húy Biểu
(
7
6
,
2
1
1
)
? - ?
Thập Thế tự Bin
(
67
10
,
55
1
2
)
1992
- ?
Cao Cao Tổ húy Bính (丙)
(
21
4
2
,
5
2
6
)
? - ?
Cửu Thế tự Bính
(
49
9
1+1
,
32
2
3
) tự Trúc
1940
- ?
Thập Thế tự Bình
(
37
10
1+2
,
39
1
5
)
1967
- ?
Thập Thế tự Bình
(
56
10
2+2
,
48
2
3
)
1964
- ?
Bát Thế tự Cô Bính
(
66
8
2+2
,
52
6
2
)
1956
- ?
Tằng Tổ húy Bình
(
25
6
,
15
2
4
)
? - ?
Hiển Tổ húy Bính
(
5
7
1
,
4
1
1
)
? - ?
Tằng Tổ húy Bốn (泗)
(
58
6
0
,
41
2
4
)
? - ?
Hiển Tổ húy Bổn (畚)
(
28
7
0
,
33
1
1
) tự Thiện
? - ?
Bát Thế húy Cầm (琴)
(
63
8
7+2
,
51
2
3
)
1917
-
24/11/1979
Tiên Tổ húy Cán (幹)
(
3
3
0
,
8
1
4
)
? - ?
Bát Thế húy Cận
(
37
8
2
,
32
2
2
) tự Long
1928
-
15/1/2019
Hiển Tổ húy Cần
(
8
7
3
,
11
2
3
)
? - ?
Bát Thế húy Cận
(
12
8
,
8
1
3
)
? - ?
Bát Thế húy Cẩn
(
23
8
+3
,
24
2
3
)
1944
-
2017
Cửu Thế tự Canh
(
68
9
2+1
,
50
1
3
)
1957
- ?
Thập Nhất Thế tự Cảnh
(
50
11
,
62
2
2
)
9/2015
- ?
Thập Thế tự Cảnh
(
3
10
,
2
2
2
)
? - ?
Cao Tổ húy Cấp (給)
(
24
5
0
,
15
1
5
)
? - ?
Cao Tổ húy Cầu (毬)
(
41
5
4
,
20
2
3
)
? -
16/9
Bát Thế húy Cầu
(
5
8
0
,
2
1
)
? - ?
Viễn Tổ húy Châu (嘉袾)
(
6
1
4
,
1
6
6
) tự Gia Châu Giã
? -
4/4
Thập Nhất Thế tự Châu
(
19
11
,
33
2
2
)
1994
- ?
Bát Thế húy Châu
(
25
8
1+1
,
25
1
2
)
1949
-
11/9/2017
Cửu Thế tự Châu
(
23
9
2
,
15
2
4
)
1964
- ?
Bát Thế húy Cô Chỉ (沚)
(
41
8
0
,
34
4
4
)
? - ?
Thập Thế húy Chiến (戰)
(
59
10
0
,
50
1
4
)
1975
- ?
Thập Thế tự Chiến
(
63
10
,
51
1
2
)
2000
- ?
Cửu Thế tự Chiến
(
34
9
1
,
25
1
1
)
5/6/1976
- ?
Hiển Tổ húy Chính (正)
(
57
7
0
,
56
1
4
)
? - ?
Cửu Thế tự Chính
(
64
9
1+1
,
47
4
4
)
1962
- ?
Cao Cao Tổ húy Chu (周)
(
14
4
0
,
4
3
8
)
? -
23/9
Tằng Tổ húy Chuẩn (隼)
(
36
6
0
,
26
1
3
)
? - ?
Viễn Tổ húy Chuẩn (准)
(
1
2
2
,
3
1
4
)
? -
26/12
Thập Thế tự Chung
(
21
10
,
22
1
1
)
1989
- ?
Thập Thế tự Chuyên
(
32
10
3
,
35
2
6
)
1951
- ?
Tằng Tổ húy Cơ
(
2
6
1
,
1
2
6
)
? - ?
Thập Thế húy Cô Bính
(
101
10
,
82
4
7
) tự Bính Thìn
? -
1976
Thập Thế húy Cô Đỏ
(
125
10
,
102
1
5
)
? -
9/11/1995
Bát Thế húy Cô Đỏ
(
67
8
,
53
1
4
)
? - ?
Cửu Thế tự Cô Thành
(
6
9
1
,
2
2
3
)
? - ?
Cửu Thế húy Cô Thủy
(
73
9
,
56
2
3
)
1980
-
20/3/2019
Tằng Tổ húy Công (公)
(
31
6
0
,
19
2
3
)
? -
11/3
Cửu Thế tự Công
(
81
9
+2
,
61
2
2
) tự Giang
1976
- ?
Cửu Thế tự Cúc
(
43
9
2+2
,
29
2
2
)
1934
- ?
Viễn Tổ húy Cung (弓)
(
8
2
4
,
6
4
4
)
? -
24/9
Bát Thế húy Cũng
(
6
8
0
,
2
2
)
? - ?
Hiển Tổ húy Cường (強)
(
36
7
2
,
42
3
3
)
? -
1943
Cửu Thế tự Cương
(
53
9
1+1
,
36
3
3
)
1972
- ?
Cửu Thế tự Cường
(
101
9
0+2
,
64
5
5
)
1976
- ?
Thập Thế tự Cương
(
8
10
1
,
7
3
4
)
1979
- ?
Thập Nhị Thế tự Danh
(
12
12
,
36
2
2
)
2008
- ?
Hiển Tổ húy Dị
(
10
7
1
,
13
1
2
)
? - ?
Hiển Tổ húy Cô Diệc Danh (諱名)
(
70
7
0
,
64
2
4
)
? - ?
Cao Tổ húy Diệu (妙)
(
50
5
0
,
23
2
2
)
? - ?
Cửu Thế tự Diệu
(
40
9
4
,
28
6
7
)
1947
- ?
Viễn Tổ húy Dĩnh (穎)
(
7
2
0
,
6
3
4
)
? - ?
Tằng Tổ húy Dinh
(
20
6
,
12
2
2
)
? - ?
Tằng Tổ húy Do
(
17
6
3
,
9
1
)
? - ?
Cao Tổ húy Dụ (誘)
(
34
5
0
,
17
4
6
)
? - ?
Bát Thế húy Dự (譽)
(
51
8
0
,
40
4
4
)
1934
-
30/12/1952
Thập Nhị Thế tự Duẩn
(
11
12
,
36
1
2
)
2007
- ?
Thập Thế tự Dục
(
50
10
2
,
43
1
2
)
1959
- ?
Hiển Tổ húy Dục
(
21
7
,
21
2
2
)
1923
-
15/5
Hiển Tổ húy Duệ (曳)
(
47
7
0
,
49
2
4
)
? - ?
Cao Tổ húy Dũng (勇)
(
22
5
0
,
13
3
4
)
? - ?
Cửu Thế tự Dũng
(
97
9
1+1
,
64
1
5
)
1949
- ?
Cửu Thế tự Dũng
(
104
9
2
,
71
1
2
)
2/10/1973
- ?
Thập Thế tự Dũng
(
54
10
1+1
,
44
3
3
)
1964
- ?
Thập Nhất Thế tự Dũng
(
45
11
,
57
1
1
)
1991
- ?
Tằng Tổ húy Dụng
(
8
6
1
,
3
1
3
)
? - ?
Thập Thế tự Dũng
(
1
10
2+1
,
1
1
1
)
1960
- ?
Cửu Thế tự Dược
(
85
9
2+1
,
62
4
8
)
1944
- ?
Hiển Tổ húy Dược
(
6
7
4
,
8
1
1
)
1902
-
25/12/1973
Thập Nhất Thế tự Dương
(
37
11
1
,
50
2
2
)
1991
- ?
Bát Thế tự Dương
(
16
8
1+2
,
15
1
1
)
1956
- ?
Hiển Tổ húy Dụt
(
17
7
,
17
2
3
)
? - ?
Cao Tổ húy Dụy (唯)
(
23
5
0
,
13
4
4
)
? - ?
Thập Nhất Thế tự Duy
(
36
11
2
,
50
1
2
)
1984
- ?
Thập Nhất Thế tự Duy Anh
(
9
11
,
65
1
)
16/7/2022
- ?
Hiển Tổ húy Duyệt (悅)
(
37
7
2
,
43
1
1
) tự Hoạt
1914
-
16/4/2000
Thập Thế tự Đại
(
130
10
,
103
1
2
)
2013
- ?
Cửu Thế tự Đàn
(
61
9
2+3
,
47
1
4
)
1947
- ?
Hiển Tổ húy Đăng
(
60
7
0
,
56
4
4
) tự Giái Tăng
? - ?
Thập Thế tự Đăng
(
128
10
,
102
3
5
)
2013
- ?
Thập Nhất Thế tự Đặng
(
57
11
,
82
1
2
)
29/10/2017
- ?
Bát Thế tự Đặng
(
24
8
2
,
24
3
3
)
1953
- ?
Thập Thế tự Đăng
(
28
10
,
28
2
)
2019
- ?
Thập Nhất Thế tự Đăng
(
81
11
,
119
2
2
)
31/10/2021
- ?
Thập Nhị Thế tự Đăng
(
8
12
,
18
1
)
2022
- ?
Thập Nhị Thế tự Đăng
(
9
12
,
22
1
)
16/12/2019
- ?
Cao Cao Tổ húy Đào (掏)
(
15
4
5
,
4
4
8
)
? -
5/5
Tằng Tổ húy Cô Đạt (躂)
(
53
6
0
,
36
3
4
)
? - ?
Hiển Tổ húy Đạt (薘)
(
61
7
0
,
59
1
4
)
? - ?
Thập Nhất Thế tự Đạt
(
44
11
2
,
56
2
2
)
1992
- ?
Thập Nhất Thế tự Đạt
(
68
11
,
105
2
2
)
10/11/2013
- ?
Thập Nhất Thế tự Đạt
(
5
11
,
8
1
1
)
2017
- ?
Cao Tổ húy Đậu
(
4
5
2
,
3
1
4
)
? - ?
Viễn Tổ húy Cô Đê (低)
(
2
1
0
,
1
2
6
)
? - ?
Hiển Tổ húy Đề (醍)
(
40
7
4+3
,
46
2
4
) tự Cố Bản
1895
-
20/10/1992
Cao Tổ húy Đinh (丁)
(
29
5
3+1
,
16
1
2
) tự Cố Hiệng
? -
22/2
Cao Tổ húy Đính (訂)
(
44
5
0
,
21
2
2
)
? - ?
Tằng Tổ húy Định (定)
(
48
6
3
,
32
1
3
) tự Quang Cẩm
? -
3/3
Hiển Tổ húy Đỉnh (艇)
(
51
7
3
,
51
1
1
) tự Phó Chắt
1884
-
7/4/1924
Cửu Thế tự Định
(
118
9
,
82
3
3
)
2007
- ?
Cửu Thế tự Đình
(
13
9
2
,
7
2
4
)
1950
- ?
Viễn Tổ húy Cô Đỏ (紅)
(
5
2
0
,
6
1
4
)
? - ?
Thập Thế tự Đô
(
137
10
,
111
1
1
)
2011
- ?
Thập Thế húy Đỏ
(
113
10
0
,
90
1
2
)
1976
-
12/4/1976
Thập Thế húy Đỏ
(
115
10
0
,
92
1
2
)
1975
-
8/7
Thập Thế húy Đỏ
(
129
10
,
102
5
5
)
? -
28/3/2017
Bát Thế húy Đỏ
(
22
8
,
24
1
3
)
? - ?
Bát Thế tự Đoái (兌)
(
46
8
0
,
37
2
2
)
1949
- ?
Bát Thế húy Đôi
(
18
8
2+2
,
20
1
4
)
1937
-
8/8/2001
Cửu Thế tự Đông
(
121
9
1
,
85
3
3
)
1972
- ?
Cửu Thế húy Đồng
(
30
9
,
19
2
2
)
? - ?
Thập Thế tự Đông
(
16
10
,
15
1
2
)
1997
- ?
Viễn Tổ húy Đông Lỗ (澤)
(
4
1
,
1
4
6
) tự Phúc
? - ?
Tằng Tổ húy Đức (德)
(
59
6
4
,
41
3
4
) tự Từ Đạt
? - ?
Cửu Thế tự Đức
(
74
9
,
56
3
3
)
1990
- ?
Thập Thế tự Đức
(
82
10
2
,
67
1
2
)
1993
- ?
Thập Nhất Thế tự Đức
(
42
11
,
54
1
1
)
2003
- ?
Cửu Thế húy Đức
(
4
9
0
,
52
4
0
)
1964
-
1986
Cửu Thế tự Đức
(
28
9
,
18
2
2
)
1984
- ?
Tiên Tổ húy Đường (唐)
(
4
3
8
,
8
2
4
)
? -
9/9
Cao Cao Tổ húy Đường
(
3
4
4
,
1
3
1
)
? - ?
Hiển Tổ húy Em (兒)
(
67
7
0
,
63
2
3
)
? - ?
Thập Nhất Thế tự Gia Bảo
(
83
11
,
121
1
1
)
2014
- ?
Thập Nhất Thế tự Gia Huy
(
74
11
,
112
1
1
)
11/11/2016
- ?
Thập Thế tự Giám
(
51
10
2
,
43
2
2
)
1965
- ?
Cửu Thế tự Giao
(
67
9
2
,
49
3
3
)
1960
- ?
Thập Nhất Thế tự Giáp
(
70
11
,
108
1
1
)
2014
- ?
Hiển Tổ húy Giáp
(
25
7
2+2
,
29
1
1
)
1910
-
28/12/1989
Cửu Thế tự Thị Hà
(
37
9
3+1
,
28
3
7
)
1940
- ?
Thập Thế tự Hà
(
74
10
+1
,
61
2
2
)
1986
- ?
Thập Thế tự Hà
(
83
10
,
67
2
2
)
1998
- ?
Thập Thế tự Hà
(
105
10
2
,
83
1
3
) tự Minh Hà
1967
- ?
Cửu Thế tự Hà
(
11
9
1
,
3
3
)
1968
- ?
Cửu Thế tự Hà
(
24
9
1+1
,
15
3
4
)
1971
- ?
Cửu Thế tự Hải
(
54
9
1
,
37
1
2
)
1961
- ?
Bát Thế húy Hai (二)
(
65
8
0
,
52
1
2
)
? - ?
Cửu Thế húy Hải (海)
(
90
9
2+1
,
63
1
7
)
1941
-
13/12/1992
Thập Nhị Thế tự Hải
(
7
12
,
17
1
1
)
7/7/2012
- ?
Thập Nhất Thế tự Hải
(
6
11
,
9
1
)
9/5/2021
- ?
Thập Nhị Thế tự Hai
(
2
12
,
7
1
2
)
5/5/2022
- ?
Thập Nhất Thế tự Hai Anh
(
63
11
,
102
1
2
)
2010
- ?
Hiển Tổ húy Hàn (邗)
(
59
7
0+1
,
56
3
4
) tự Bẹp Điền
? - ?
Hiển Tổ húy Hán
(
7
7
,
11
1
3
)
? - ?
Bát Thế húy Hạng (巷)
(
35
8
0
,
31
4
4
)
? - ?
Hiển Tổ húy Hành (行)
(
27
7
0
,
30
2
2
)
? - ?
Thập Thế húy Hạnh (倖)
(
48
10
0
,
42
3
4
)
1960
-
10/10/1965
Thập Thế tự Hạnh
(
53
10
1+1
,
44
2
3
)
1959
- ?
Cao Tổ húy Hành
(
10
5
,
4
3
5
)
? - ?
Thập Nhất Thế tự Hanh
(
55
11
,
82
1
2
)
16/2/2020
- ?
Bát Thế tự Hảo
(
61
8
2+3
,
50
3
3
)
1934
- ?
Bát Thế tự Hào
(
74
8
3
,
56
1
3
)
1949
- ?
Cửu Thế húy Hào
(
2
9
2+4
,
52
2
0
)
1952
-
1996
Thập Thế tự Hậu
(
39
10
+1
,
39
3
5
)
1978
- ?
Thập Thế tự Hậu (Tam)
(
116
10
1+1
,
92
2
2
)
14/10/1982
- ?
Tằng Tổ húy Hệ (係)
(
52
6
1+3
,
36
2
4
) tự Huệ
? -
23/10
Bát Thế húy Hiển (睍)
(
71
8
2+3
,
54
1
3
)
1938
-
11/5/2010
Cửu Thế tự Hiền
(
109
9
2+1
,
74
1
3
)
1975
- ?
Cửu Thế tự Hiệp
(
71
9
1+1
,
53
1
1
) tự Hòa
1957
- ?
Thập Thế tự Hiệp
(
80
10
1
,
66
2
3
)
1985
- ?
Thập Thế tự Hiệp
(
135
10
,
109
2
2
)
2013
- ?
Thập Nhất Thế tự Hiệp
(
31
11
,
45
2
2
)
2012
- ?
Thập Thế tự Hiệp
(
15
10
,
13
2
2
)
1993
- ?
Hiển Tổ húy Hiểu (曉)
(
26
7
5+2
,
30
1
2
)
1876
-
15/11/1941
Cửu Thế tự Hiếu
(
122
9
,
88
1
1
)
1992
- ?
Thập Nhất Thế tự Hiếu
(
76
11
,
114
2
2
)
23/3/2010
- ?
Thập Nhất Thế tự Hiếu
(
28
11
,
43
1
1
)
2014
- ?
Tằng Tổ húy Hiếu
(
18
6
,
9
2
)
? - ?
Hiển Tổ húy Hiếu
(
24
7
3+2
,
28
1
1
)
? - ?
Thập Thế tự Hiếu
(
25
10
,
26
1
1
)
2013
- ?
Thập Nhất Thế tự Hieu
(
64
11
,
102
2
2
)
2012
- ?
Cao Tổ húy Hinh
(
18
5
2
,
8
4
)
? - ?
Cửu Thế húy Hồ (胡)
(
35
9
6+1
,
28
1
7
)
1927
-
23/1/2014
Tằng Tổ húy Hoa (花)
(
37
6
0
,
26
2
3
)
? - ?
Bát Thế tự Hòa
(
88
8
1+1
,
71
6
6
)
1956
- ?
Thập Thế tự Hòa
(
57
10
1+1
,
48
3
3
)
1969
- ?
Thập Thế tự Hòa
(
87
10
,
71
1
1
)
? - ?
Cao Tổ húy Hóa
(
11
5
,
4
4
5
)
? - ?
Thập Nhất Thế tự Hòa
(
58
11
,
15
1
)
15/5/2022
- ?
Thập Thế tự Hoài
(
73
10
+2
,
61
1
2
)
1975
- ?
Hiển Tổ húy Hoan (歡)
(
50
7
3
,
50
1
1
)
? -
8/7/1934
Thập Thế tự Hoàn
(
62
10
2
,
50
4
4
)
1984
- ?
Bát Thế húy Hoàn
(
52
8
0
,
41
1
3
)
? - ?
Bát Thế húy Hoàn
(
1
8
4+1
,
1
1
4
)
? -
15/5/1980
Thập Thế tự Hoàng
(
79
10
,
66
1
3
)
1984
- ?
Bát Thế tự Hoàng
(
21
8
1+2
,
20
4
4
)
1954
- ?
Thập Nhị Thế tự Hoàng Lâm
(
4
12
,
15
1
2
)
2012
- ?
Thập Nhị Thế tự Hoàng Nam
(
5
12
,
15
2
2
)
26/8/2015
- ?
Tằng Tổ húy Hoát (豁)
(
54
6
4+2
,
36
4
4
) tự Hưng
? -
8/8
Bát Thế tự Học
(
40
8
2+4
,
34
3
4
)
1929
- ?
Cửu Thế tự Học
(
7
9
4
,
2
3
3
)
1950
- ?
Bát Thế tự Hội
(
53
8
1+1
,
41
2
3
) tự Tịu
1930
- ?
Bát Thế tự Hợi
(
81
8
2+1
,
66
5
6
)
1959
- ?
Hiển Tổ húy Hội
(
2
7
,
1
2
3
)
? - ?
Bát Thế tự Thị Hồng
(
70
8
3
,
53
3
4
) tự O Hợi
1947
- ?
Cửu Thế húy Cô Hồng (洚)
(
45
9
0
,
30
2
4
)
1938
-
14/1/1956
Cửu Thế tự Cô Hồng
(
57
9
0
,
39
3
2
)
1960
- ?
Cửu Thế tự Hồng
(
112
9
,
77
1
2
)
1975
- ?
Tằng Tổ húy Huệ (恚)
(
55
6
0
,
38
1
1
)
? - ?
Cửu Thế tự Huệ
(
99
9
1+1
,
64
3
5
)
1958
- ?
Cửu Thế húy Cô Huệ
(
91
9
0
,
63
2
7
)
1944
-
1944
Bát Thế húy Hùng (熊)
(
75
8
0
,
56
2
3
)
1953
-
9/12/1979
Cửu Thế tự Hùng
(
100
9
1+1
,
64
4
5
)
11/3/1972
- ?
Thập Thế tự Hùng
(
61
10
1+1
,
50
1
4
)
1973
- ?
Thập Nhất Thế tự Hùng
(
60
11
,
98
1
2
)
1991
- ?
Tằng Tổ húy Hùng
(
9
6
,
3
2
3
)
? - ?
Thập Thế tự Hùng
(
6
10
+2
,
7
1
4
)
1977
- ?
Cao Tổ húy Cô Hướng (餉)
(
25
5
0
,
15
2
5
)
? -
7/2
Cao Tổ húy Huống
(
17
5
,
8
3
)
? - ?
Cao Tổ húy Hưu (休)
(
46
5
0
,
22
2
4
)
? - ?
Tằng Tổ húy Hữu
(
28
6
1
,
18
1
2
)
? - ?
Thập Nhị Thế tự Hửu Phát
(
15
12
,
44
1
2
)
2016
- ?
Thập Nhị Thế tự Hửu Phước
(
16
12
,
44
2
2
)
2020
- ?
Hiển Tổ húy Huy (幃)
(
33
7
0
,
41
2
2
)
? - ?
Thập Nhất Thế tự Huy
(
53
11
,
78
2
2
)
12/8/2014
- ?
Thập Thế tự Huy
(
75
10
,
62
1
2
)
1982
- ?
Thập Nhất Thế tự Huy
(
48
11
,
61
1
1
)
1991
- ?
Thập Nhất Thế tự Huy
(
75
11
,
114
1
2
)
1/2/2006
- ?
Thập Nhất Thế tự Huy
(
51
11
1
,
69
1
1
)
16/6/2018
- ?
Cửu Thế tự Huy
(
31
9
1
,
20
1
0
)
1990
- ?
Thập Nhất Thế tự Huy
(
3
11
,
4
1
1
)
2004
- ?
Tằng Tổ húy Huyến
(
23
6
,
13
3
3
)
? - ?
Hiển Tổ húy Hy (唏)
(
32
7
2+3
,
41
1
2
)
? -
21/3/1945
Bát Thế húy Kế (繫)
(
28
8
7+3
,
26
2
5
) tự Kiểm
1897
-
29/3/1956
Hiển Tổ húy Khải (凱)
(
41
7
3
,
46
3
4
) tự Cố Hội
? -
17/3/1945
Hiển Tổ húy Khai (咳)
(
52
7
2+5
,
52
1
1
) tự Nuôi Hai
1901
-
13/5/1970
Thập Thế tự Khải
(
93
10
,
78
1
1
)
1988
- ?
Thập Nhất Thế tự Khải (Hậu)
(
77
11
,
116
1
1
)
18/4/2010
- ?
Hiển Tổ húy Kham (坩)
(
39
7
1+1
,
46
1
4
) tự Cố Dinh
1889
-
23/3/1923
Hiển Tổ húy Khang (康)
(
35
7
1+1
,
42
2
3
) tự Dung
? -
1/7/1945
Thập Nhị Thế tự Khang
(
10
12
,
32
1
1
)
22/11/2018
- ?
Tằng Tổ húy Khánh (慶)
(
46
6
4+2
,
31
1
2
)
? -
28/2
Cửu Thế tự Khánh
(
115
9
,
81
2
2
)
1989
- ?
Thập Thế tự Khánh
(
65
10
,
53
1
1
)
2008
- ?
Thập Thế tự Khánh
(
70
10
1
,
58
1
2
)
1987
- ?
Thập Nhất Thế tự Khánh
(
24
11
,
38
1
1
)
1998
- ?
Thập Thế tự Khánh
(
18
10
,
16
1
1
)
2006
- ?
Thập Thế tự Khanh
(
20
10
1+1
,
21
2
2
)
1973
- ?
Hiển Tổ húy Khê (徯)
(
71
7
6+5
,
64
3
4
) tự Cháu Nậy
1912
-
29/5/1992
Cao Cao Tổ húy Khiêm
(
8
4
,
2
2
5
)
? - ?
Cửu Thế húy Khoa (夸)
(
47
9
0
,
30
4
4
)
? - ?
Hiển Tổ húy Khoan
(
4
7
,
2
1
1
)
? - ?
Cửu Thế húy Khôi (悝)
(
46
9
0
,
30
3
4
)
? - ?
Thập Nhất Thế tự Khôi
(
25
11
,
40
1
1
)
27/10/2016
- ?
Thập Thế tự Khôi
(
138
10
,
113
1
)
1/10/2019
- ?
Cao Cao Tổ húy Khuân (囷)
(
24
4
0
,
5
5
6
)
? - ?
Thập Nhất Thế tự Khương
(
12
11
+2
,
31
1
3
)
1974
- ?
Cao Cao Tổ húy Khuông
(
4
4
5
,
1
4
1
)
? - ?
Cao Tổ húy Cô Khuyến (勸)
(
35
5
0
,
17
5
6
)
? - ?
Hiển Tổ húy Khuyên
(
14
7
,
15
3
3
)
? - ?
Hiển Tổ húy Khuyên
(
19
7
1
,
19
1
1
)
? - ?
Cao Tổ húy Kì (嗜)
(
42
5
4
,
20
3
3
)
? -
28/5
Tằng Tổ húy Kiểm (檢)
(
63
6
3
,
42
3
4
)
? -
6/12
Thập Nhị Thế tự Kiên
(
3
12
,
13
1
1
)
2000
- ?
Thập Thế tự Kiên
(
7
10
1
,
7
2
4
)
1979
- ?
Thập Thế tự Kiên
(
26
10
,
27
1
1
)
2003
- ?
Bát Thế húy Kiều (喬)
(
42
8
0
,
35
1
1
)
1928
- ?
Cửu Thế tự Kim
(
52
9
,
36
2
3
)
1966
- ?
Tằng Tổ húy Kinh (經)
(
30
6
2
,
19
1
3
)
185?
-
10/5
Bát Thế tự Kình
(
73
8
3+1
,
54
3
3
)
1964
- ?
Viễn Tổ húy Cô Ký (寄)
(
1
1
0
,
1
1
6
) tự Tổ Cô
? -
4/2
Thập Thế tự Kỷ
(
35
10
1+1
,
35
5
6
)
1959
- ?
Thập Thế tự Kỹ
(
98
10
2+1
,
82
1
7
)
1961
- ?
Bát Thế tự Lạc
(
77
8
2+3
,
66
1
6
)
1946
- ?
Tằng Tổ húy Lâm (林)
(
61
6
1
,
42
1
4
)
? - ?
Bát Thế tự Lâm
(
90
8
0+2
,
72
2
2
)
1962
- ?
Thập Thế húy Lâm (潸)
(
100
10
0
,
82
3
7
) tự Văn Lâm
1974
-
15/7/2003
Thập Nhất Thế tự Lâm
(
38
11
,
51
1
2
)
1999
- ?
Bát Thế húy Cô Lâm (潸)
(
84
8
0
,
71
2
6
)
? - ?
Bát Thế húy Cô Lam
(
27
8
0
,
26
1
5
) tự Tỉu
? - ?
Thập Nhất Thế tự Lâm
(
79
11
,
118
2
2
)
15/1/2020
- ?
Cửu Thế tự Lan
(
98
9
2
,
64
2
5
)
1956
- ?
Cao Tổ húy Lan
(
2
5
1
,
1
2
2
)
? - ?
Cao Cao Tổ húy Lăng (崚)
(
12
4
1
,
4
1
8
)
? -
11/10
Cửu Thế tự Lạng
(
95
9
2+1
,
63
6
7
)
1953
- ?
Cửu Thế húy Lạng
(
9
9
+1
,
3
1
)
1958
-
1991
Tằng Tổ húy Lầu
(
11
6
3
,
4
1
2
)
? - ?
Cao Tổ húy Lễ (禮)
(
28
5
0
,
15
5
5
)
? -
21/10
Thập Nhất Thế tự Lịch
(
17
11
1
,
32
3
3
)
1984
- ?
Thập Thế tự Lịch
(
91
10
,
76
3
3
)
1996
- ?
Thập Nhất Thế tự Liêm
(
46
11
,
58
1
2
)
30/5/2012
- ?
Tằng Tổ húy Liên (漣)
(
32
6
0
,
19
3
3
)
? -
24/5
Bát Thế tự Cô Liên
(
45
8
0
,
37
1
2
)
1944
- ?
Cao Cao Tổ húy Liêu (撩)
(
20
4
3
,
5
1
6
) tự Bá Liêu
? -
8/6
Hiển Tổ húy Liệu
(
15
7
1
,
16
1
1
)
? - ?
Thập Nhất Thế tự Lĩnh
(
62
11
,
99
1
1
)
1999
- ?
Hiển Tổ húy Lộc (淥)
(
63
7
0+4
,
59
3
4
)
? - ?
Bát Thế tự Lộc
(
56
8
3+1
,
42
2
2
)
1952
- ?
Thập Thế tự Lộc
(
10
10
,
8
1
1
)
1988
- ?
Hiển Tổ húy Lợi (利)
(
38
7
0
,
45
1
1
)
? - ?
Cửu Thế tự Lợi
(
116
9
,
82
1
3
)
1990
- ?
Viễn Tổ húy Long (龍)
(
3
1
4
,
1
3
6
)
1712
- ?
Cửu Thế tự Long
(
106
9
,
73
1
3
)
1988
- ?
Bát Thế húy Long (龍)
(
78
8
0
,
66
2
6
)
1952
-
1/1/1968
Thập Thế tự Long
(
58
10
2+1
,
49
1
1
)
1982
- ?
Thập Thế tự Long
(
133
10
,
104
2
2
)
10/1/2012
- ?
Thập Thế tự Long
(
92
10
,
77
1
1
)
1991
- ?
Thập Nhất Thế tự Long
(
54
11
,
80
1
1
)
20/6/2022
- ?
Bát Thế húy Lự
(
3
8
,
1
3
4
)
? -
8/3/1953
Cao Cao Tổ húy Luận (論)
(
25
4
0
,
5
6
6
)
? - ?
Thập Thế tự Luận
(
78
10
2
,
65
1
1
)
1979
- ?
Cao Tổ húy Lục (錄)
(
45
5
0
,
22
1
4
)
? - ?
Cửu Thế tự Lục
(
8
9
1+1
,
2
4
3
)
1956
- ?
Tằng Tổ húy Lượng (量)
(
64
6
4+1
,
42
4
4
) tự Ông Từ
1870
-
3/9/1923
Cửu Thế tự Lương
(
110
9
1+1
,
74
2
3
)
1976
- ?
Hiển Tổ húy Lụt
(
18
7
,
17
3
3
)
? - ?
Thập Thế tự Lưu
(
31
10
3
,
35
1
6
)
1948
- ?
Thập Thế tự Luu
(
102
10
2+1
,
82
5
7
)
7/1/1978
- ?
Hiển Tổ húy Luyến (孌)
(
66
7
6
,
63
1
3
) tự Cu Lạc
1915
-
4/12/1989
Tằng Tổ húy Lý (李)
(
40
6
1
,
27
2
2
)
? - ?
Cửu Thế tự Lý
(
22
9
1
,
15
1
4
)
1960
- ?
Cao Tổ húy Mận
(
7
5
,
3
4
4
)
? - ?
Tằng Tổ húy Mận
(
10
6
,
3
3
3
)
? - ?
Hiển Tổ húy Mận
(
9
7
,
11
3
3
)
? - ?
Thập Nhất Thế tự Mạnh
(
61
11
,
98
2
2
)
1994
- ?
Tiên Tổ húy Mạo (帽)
(
1
3
1
,
1
1
2
)
? - ?
Bát Thế tự Mạo
(
82
8
3
,
66
6
6
)
1963
- ?
Cửu Thế húy Mậu (懋)
(
82
9
7+1
,
62
1
8
)
1932
-
19/3/2014
Cao Tổ húy Miễn (勉)
(
36
5
4+4
,
17
6
6
)
183?
-
7/6
Bát Thế húy Minh (明)
(
55
8
0
,
42
1
2
)
1947
- ?
Cửu Thế tự Minh
(
39
9
5+3
,
28
5
7
)
1945
- ?
Thập Thế tự Minh
(
139
10
,
121
1
1
)
2003
- ?
Thập Nhất Thế tự Minh
(
52
11
,
78
1
2
)
2007
- ?
Thập Nhất Thế tự Minh
(
78
11
,
118
1
2
)
16/11/2012
- ?
Cửu Thế tự Minh
(
3
9
0+2
,
52
3
0
)
? - ?
Cửu Thế tự Mục
(
69
9
1+1
,
50
2
3
)
1960
- ?
Hiển Tổ húy Mưu
(
22
7
,
24
1
1
)
? - ?
Cửu Thế tự Mỹ
(
77
9
1
,
60
2
4
) tự Chí
1963
- ?
Thập Nhất Thế tự Mỹ
(
34
11
,
47
1
1
)
1996
- ?
Tằng Tổ húy Năm (伍)
(
60
6
0
,
41
4
4
)
? - ?
Hiển Tổ húy Năm (伍)
(
55
7
0
,
54
3
4
)
? - ?
Cửu Thế tự Nam
(
102
9
5
,
68
1
2
)
1970
- ?
Thập Thế tự Nam
(
108
10
1+1
,
84
1
2
)
1976
- ?
Thập Thế tự Nam
(
118
10
2
,
95
2
2
)
25/10/1982
- ?
Thập Thế tự Nam
(
140
10
,
123
1
1
) tự Long
2012
- ?
Cửu Thế tự Nam
(
25
9
+2
,
15
4
4
)
1979
- ?
Thập Thế tự Nam
(
17
10
,
15
2
2
)
2000
- ?
Viễn Tổ húy Nghị
(
2
2
0
,
3
2
4
)
? - ?
Cửu Thế tự Nghị
(
27
9
1+1
,
18
1
2
)
1964
- ?
Cao Tổ húy Nghĩa (義)
(
20
5
3
,
13
1
4
)
? -
19/4
Thập Thế tự Nghĩa
(
84
10
1
,
68
1
2
)
1982
- ?
Thập Nhất Thế tự Nghĩa Nhân
(
10
11
,
71
1
1
)
26/7/2022
- ?
Tằng Tổ húy Nghiêm (嚴)
(
56
6
4
,
40
1
1
)
? - ?
Bát Thế húy Ngoạn (忨)
(
59
8
0
,
50
1
3
)
1926
- ?
Bát Thế húy Ngọc (鈺)
(
38
8
0
,
34
1
4
) tự Cu Nậy
1920
-
7/6/1978
Cửu Thế tự Ngọc
(
33
9
,
23
2
)
1991
- ?
Bát Thế tự Ngự
(
49
8
3+3
,
40
2
4
)
1923
- ?
Thập Nhất Thế tự Nguyên
(
22
11
,
35
1
1
)
1990
- ?
Cao Tổ húy Nhạ
(
9
5
,
4
2
5
)
? - ?
Bát Thế húy Nhâm
(
7
8
4
,
5
1
1
)
1927
-
2011
Cao Cao Tổ húy Nhàn (閑)
(
17
4
6+1
,
4
6
8
)
1806
-
28/8
Thập Thế tự Nhật
(
72
10
,
60
1
1
)
2012
- ?
Thập Thế tự Nhật
(
111
10
,
85
2
2
)
1986
- ?
Bát Thế húy Nhất (一)
(
83
8
0
,
71
1
6
)
? - ?
Thập Nhất Thế tự Nhật
(
47
11
,
58
2
2
)
9/3/2017
- ?
Thập Thế tự Nhật
(
11
10
,
11
1
1
)
2009
- ?
Thập Thế tự Nhật
(
24
10
,
24
1
1
)
2003
- ?
Thập Thế tự Nhật
(
27
10
0
,
28
1
)
2016
- ?
Thập Nhất Thế tự Nhật Anh
(
84
11
,
122
1
1
)
19/8/2017
- ?
Hiển Tổ húy Nhiếp
(
20
7
4+2
,
21
1
2
)
1907
-
21/2/1995
Viễn Tổ húy Nhiều
(
4
2
0
,
3
4
4
)
? - ?
Cao Tổ húy Nhin
(
12
5
2
,
7
1
3
)
1825
-
28/7/1872
Bát Thế húy Nhỏ (小)
(
86
8
0
,
71
4
6
)
? - ?
Cửu Thế húy Nhụn
(
94
9
0
,
63
5
7
)
1950
-
1952
Bát Thế húy Nhung (戎)
(
62
8
8+4
,
51
1
3
)
1911
-
11/2/1990
Thập Thế húy Cô Nhung
(
42
10
0
,
40
1
4
)
19/3/1974
-
19/3/1982
Thập Thế tự Niệm
(
99
10
1
,
82
2
7
)
1963
- ?
Bát Thế húy Niệm
(
4
8
3+1
,
1
4
4
)
1926
-
2019
Bát Thế húy Ninh (寧)
(
68
8
2+2
,
53
2
4
)
1937
-
30/3/1984
Cao Cao Tổ húy Nội (內)
(
22
4
4
,
5
3
6
)
? - ?
Cao Cao Tổ húy Nông
(
7
4
3
,
2
1
5
)
1795
-
28/9/1852
Bát Thế húy Nuôi (飼)
(
32
8
3+2
,
31
1
4
) tự Sinh
1898
-
3/1/1951
Bát Thế húy Nuôi (飼)
(
87
8
0
,
71
5
6
)
? - ?
Cửu Thế húy Oánh (瑩)
(
41
9
0
,
28
7
7
)
1951
-
13/6/1974
Bát Thế tự Ôn
(
19
8
2
,
20
2
4
)
1941
- ?
Tằng Tổ húy Pha (頗)
(
33
6
1
,
20
1
3
)
? - ?
Bát Thế tự Phán
(
89
8
1+1
,
72
1
2
)
1952
- ?
Cửu Thế tự Phát
(
62
9
2
,
47
2
4
)
1951
- ?
Tằng Tổ húy Phát
(
21
6
2
,
13
1
3
)
? - ?
Hiển Tổ húy Phê (啡)
(
72
7
2
,
64
4
4
)
1919
-
4/12/2014
Hiển Tổ húy Phiên (幡)
(
30
7
0
,
34
2
2
)
? - ?
Cao Tổ húy Phổ (普)
(
32
5
3+1
,
17
2
6
) tự Bác Văn
? -
15/8
Thập Nhất Thế tự Phổ
(
72
11
,
110
1
2
)
2001
- ?
Cửu Thế tự Phong
(
59
9
+1
,
40
2
2
)
1976
- ?
Cửu Thế tự Phong
(
123
9
1
,
89
1
1
)
1980
- ?
Thập Thế tự Phong
(
66
10
,
54
1
1
)
1990
- ?
Thập Nhất Thế tự Phong
(
49
11
,
62
1
2
) tự Thiện
2012
- ?
Thập Thế tự Phong
(
90
10
,
76
2
3
)
1991
- ?
Hiển Tổ húy Phú (富)
(
44
7
1
,
48
2
3
) tự Thịnh
? - ?
Thập Thế tự Phú
(
124
10
,
100
1
1
)
2008
- ?
Thập Nhất Thế tự Phú
(
39
11
,
51
2
2
)
2006
- ?
Tằng Tổ húy Phú
(
13
6
2
,
5
1
3
)
? - ?
Bát Thế tự Phú
(
11
8
1+1
,
6
4
4
)
1960
- ?
Tằng Tổ húy Phúc (福)
(
47
6
0
,
31
2
2
)
? - ?
Hiển Tổ húy Phúc (复)
(
65
7
0
,
61
1
1
)
? - ?
Thập Thế tự Phúc
(
76
10
,
62
2
2
)
1986
- ?
Thập Thế tự Phức
(
112
10
1
,
89
1
1
)
1990
- ?
Thập Thế tự Phúc
(
123
10
,
99
1
1
)
? - ?
Tằng Tổ húy Phúc
(
5
6
,
1
5
6
)
? - ?
Thập Nhất Thế tự Phúc
(
11
11
,
20
1
1
)
2018
- ?
Thập Nhất Thế tự Phuc
(
56
11
,
82
2
2
)
14/10/2022
- ?
Cao Tổ húy Phụng (奉)
(
40
5
1
,
20
1
3
)
? -
19/6
Bát Thế húy Phùng (渢)
(
60
8
4
,
50
2
3
)
1929
-
16/7/1909
Thập Thế tự Phước
(
77
10
,
64
1
1
)
1986
- ?
Tằng Tổ húy Phước
(
6
6
,
1
6
6
)
? - ?
Tằng Tổ húy Phương (芳)
(
45
6
1
,
30
2
2
)
? - ?
Cửu Thế tự Phương
(
79
9
2
,
60
4
4
) tự Lộc
? - ?
Thập Thế tự Phương
(
40
10
1+2
,
39
4
5
)
1980
- ?
Bát Thế húy Phượng (鳳)
(
79
8
0
,
66
3
6
)
? -
10/3/1960
Thập Nhất Thế tự Quân
(
40
11
,
52
1
1
)
1992
- ?
Thập Thế tự Quân
(
64
10
,
51
2
2
)
? - ?
Thập Nhất Thế tự Quân
(
82
11
,
120
1
1
)
2018
- ?
Thập Thế tự Quân
(
131
10
,
103
2
2
)
31/3/2017
- ?
Hiển Tổ húy Quang (桄)
(
69
7
0
,
64
1
4
)
? - ?
Thập Thế tự Quang
(
2
10
1
,
2
1
2
)
1984
- ?
Tằng Tổ húy Quế (劌)
(
38
6
0
,
26
3
3
)
? - ?
Bát Thế tự Quê
(
85
8
3+2
,
71
3
6
) tự Bảo
1936
- ?
Cửu Thế tự Quế
(
89
9
1+1
,
62
7
8
) tự Xuân Quế
1955
- ?
Cao Tổ húy Quế
(
1
5
6
,
1
1
2
)
? - ?
Hiển Tổ húy Quí (季)
(
45
7
0
,
48
3
3
)
? - ?
Cửu Thế húy Quì (鄈)
(
42
9
4+1
,
29
1
2
)
1930
-
21/6/2008
Thập Thế tự Quốc
(
109
10
1+1
,
84
2
2
)
1981
- ?
Thập Thế tự Quốc
(
114
10
2
,
90
2
2
)
10/6/1977
- ?
Tằng Tổ húy Quý
(
14
6
,
5
2
3
)
? - ?
Cửu Thế tự Quý
(
17
9
,
9
1
)
1983
- ?
Thập Nhất Thế tự Quyền
(
43
11
1+1
,
56
1
2
)
1986
- ?
Cửu Thế tự Quyết
(
117
9
,
82
2
3
)
1994
- ?
Tiên Tổ húy Quynh (坰)
(
5
3
6
,
8
3
4
)
? -
20/11
Tằng Tổ húy Quynh
(
19
6
1
,
12
1
2
)
? -
11/5
Cửu Thế tự San
(
58
9
2
,
40
1
2
)
1959
- ?
Thập Nhất Thế tự Sáng
(
71
11
,
109
1
1
)
2012
- ?
Thập Thế tự Sáng
(
9
10
,
7
4
4
)
1993
- ?
Thập Thế tự Sang
(
29
10
,
31
1
1
)
2016
- ?
Bát Thế húy Sanh (傖)
(
64
8
5+4
,
51
3
3
) tự Ông Cu Thỉ
1921
-
10/8/2016
Cao Cao Tổ húy Sanh
(
6
4
,
1
5
1
)
? - ?
Hiển Tổ húy Sáu (僇)
(
68
7
0
,
63
3
3
)
? -
1945
Bát Thế húy Siêu
(
17
8
,
19
1
1
)
? - ?
Cửu Thế húy Sinh (生)
(
48
9
3+2
,
32
1
3
)
1926
-
12/8/1970
Cao Tổ húy Soái (帥)
(
49
5
0
,
23
1
2
)
? - ?
Cửu Thế tự Sơn
(
55
9
2
,
37
2
2
)
1967
- ?
Cửu Thế tự Sơn
(
72
9
,
56
1
3
)
1978
- ?
Cửu Thế tự Sơn
(
107
9
,
73
2
3
)
1991
- ?
Thập Thế tự Sơn
(
49
10
1+1
,
42
4
4
)
1969
- ?
Thập Thế tự Sơn
(
104
10
,
82
4
7
)
1982
- ?
Thập Thế tự Sơn
(
119
10
2
,
96
1
1
)
1987
- ?
Thập Nhất Thế tự Sơn
(
41
11
,
53
1
1
)
1995
- ?
Cửu Thế tự Sơn
(
10
9
+2
,
3
2
)
1965
- ?
Cửu Thế tự Sơn
(
16
9
1+1
,
8
1
1
)
1974
- ?
Bát Thế húy Sừ
(
50
8
3+3
,
40
3
4
)
1931
-
2/10/2020
Tằng Tổ húy Sỹ
(
22
6
,
13
2
3
)
? - ?
Tằng Tổ húy Tá
(
29
6
1
,
18
2
2
)
? -
8/8
Cao Tổ húy Tài (財)
(
30
5
2
,
16
2
2
)
? -
19/8
Cao Tổ húy Tại (在)
(
48
5
0
,
22
4
4
)
? - ?
Thập Nhất Thế tự Tài
(
33
11
,
46
2
2
)
1989
- ?
Cửu Thế húy Tam (三)
(
70
9
1
,
50
3
3
)
1961
-
23/2/1998
Cửu Thế húy Tám (八)
(
88
9
,
62
7
8
)
? -
1952
Cửu Thế tự Tam
(
92
9
2+3
,
63
3
7
) tự Thầy Hà
2/2/1947
- ?
Cửu Thế tự Tâm
(
111
9
1+1
,
74
3
3
)
1978
- ?
Thập Thế húy Tâm (心)
(
55
10
0
,
48
1
3
)
1960
-
1963
Thập Nhất Thế tự Tâm
(
14
11
+2
,
31
3
3
)
1982
- ?
Bát Thế tự Tam
(
10
8
3+2
,
6
3
4
)
1955
- ?
Cửu Thế húy Tam
(
14
9
0
,
7
3
4
)
? - ?
Bát Thế húy Tần
(
36
8
3+1
,
32
1
2
)
1923
-
7/1/2020
Thập Nhất Thế tự Tân
(
16
11
,
32
2
3
)
1981
- ?
Thập Nhất Thế tự Tấn
(
26
11
,
41
1
2
)
2013
- ?
Thập Thế tự Tân
(
19
10
2
,
21
1
2
)
1958
- ?
Cao Tổ húy Tạo (造)
(
26
5
3
,
15
3
5
)
? -
26/6
Hiển Tổ húy Tề (齊)
(
29
7
0
,
34
1
2
)
? - ?
Thập Thế tự Tèo
(
95
10
,
79
2
2
)
1996
- ?
Bát Thế húy Thái (太)
(
30
8
4+1
,
26
4
5
)
1913
-
19/7/1989
Cửu Thế tự Thái
(
108
9
,
73
3
3
)
2000
- ?
Thập Thế tự Thân
(
106
10
1+1
,
83
2
3
)
1974
- ?
Bát Thế húy Thận
(
13
8
1+2
,
8
2
3
)
1902
-
1983
Thập Thế tự Thân
(
5
10
+2
,
6
1
1
)
? - ?
Cửu Thế tự Thắng
(
51
9
2
,
36
1
3
)
1959
- ?
Cửu Thế tự Thắng
(
105
9
0+2
,
71
2
2
)
2/9/1979
- ?
Cửu Thế tự Thắng
(
113
9
,
77
2
2
)
1989
- ?
Thập Thế húy Thắng (勝)
(
60
10
0
,
50
2
4
)
1975
- ?
Bát Thế húy Thắng
(
9
8
,
6
2
4
)
1951
-
20/12/1969
Cao Cao Tổ húy Thành (誠)
(
16
4
2
,
4
5
8
)
? -
25/12
Cửu Thế tự Cô Thanh
(
119
9
,
85
1
3
)
1967
- ?
Thập Thế tự Thành
(
134
10
,
109
1
2
)
2001
- ?
Thập Nhất Thế tự Thanh
(
15
11
2
,
32
1
3
)
1978
- ?
Thập Nhất Thế tự Thành
(
29
11
,
44
1
1
)
2007
- ?
Thập Nhất Thế tự Thanh
(
35
11
1
,
49
1
1
)
1998
- ?
Cửu Thế tự Thanh
(
26
9
1+1
,
16
1
1
)
1977
- ?
Cửu Thế tự Thành
(
29
9
2
,
19
1
2
)
1972
- ?
Thập Nhất Thế tự Thành
(
8
11
,
9
2
)
15/8/2020
- ?
Cửu Thế tự Thị Thảo
(
36
9
2+3
,
28
2
7
)
1937
- ?
Cửu Thế tự Thảo
(
83
9
3+5
,
62
2
8
)
1938
- ?
Cao Cao Tổ húy Thi (詩)
(
18
4
2
,
4
7
8
)
? - ?
Bát Thế tự Cô Thi
(
76
8
0
,
56
3
3
)
1960
- ?
Cao Tổ húy Thi
(
5
5
3
,
3
2
4
)
? - ?
Bát Thế tự Thị
(
15
8
4+3
,
10
1
1
)
1927
-
1985
Hiển Tổ húy Thiện (善)
(
49
7
0
,
49
4
4
)
? - ?
Viễn Tổ húy Thiều (韶)
(
3
2
0
,
3
3
4
) tự Tiêu Thành
1760
-
26/2/1791
Cao Tổ húy Thiệu (紹)
(
27
5
2
,
15
4
5
)
? -
10/1
Thập Nhất Thế tự Thiệu
(
27
11
,
41
2
2
)
26/12/2015
- ?
Tiên Tổ húy Thịnh (盛)
(
2
3
5
,
1
2
2
)
1777
-
12/11/1843
Bát Thế tự Thị Thịnh
(
58
8
2+2
,
44
1
1
) tự Bà Sâm
1927
- ?
Thập Thế tự Thịnh
(
4
10
1+1
,
3
1
0
)
1968
- ?
Hiển Tổ húy Thọ (壽)
(
31
7
4+6
,
40
1
1
)
? -
18/3
Thập Thế tự Thọ
(
71
10
1+2
,
58
2
2
)
1991
- ?
Bát Thế húy Thọ
(
31
8
0
,
26
5
5
) tự Nhiêu Thọ
? - ?
Bát Thế húy Thợi (塒)
(
48
8
0
,
40
1
4
)
1921
-
27/5/1949
Bát Thế húy Thông (匆)
(
43
8
0
,
36
1
2
)
? - ?
Cửu Thế tự Thống
(
56
9
1+1
,
39
1
2
)
1952
- ?
Thập Thế tự Thong
(
103
10
2+2
,
82
6
7
)
13/8/1981
- ?
Tằng Tổ húy Thu (秋)
(
62
6
0
,
42
2
4
)
? - ?
Hiển Tổ húy Thụ (受)
(
62
7
0
,
59
2
4
)
? - ?
Cao Tổ húy Thự
(
13
5
3
,
7
2
3
)
1830
-
29/9/1903
Tằng Tổ húy Thụ
(
26
6
1
,
15
3
4
)
? - ?
Tằng Tổ húy Thử
(
27
6
,
15
4
4
)
? - ?
Tằng Tổ húy Thuận (順)
(
57
6
0
,
41
1
4
)
? - ?
Tằng Tổ húy Thuần (沌)
(
41
6
2
,
29
1
3
) tự Cố Quang
? -
13/10
Thập Thế tự Thuận
(
38
10
1+1
,
39
2
5
)
1970
- ?
Thập Thế tự Thuần
(
85
10
,
68
2
2
)
1998
- ?
Cao Tổ húy Thuận
(
15
5
4
,
8
1
)
? - ?
Hiển Tổ húy Thúc (束)
(
48
7
0
,
49
3
4
)
? - ?
Cửu Thế tự Thục
(
76
9
3
,
60
1
4
) tự Lai
1957
- ?
Thập Thế tự Thức
(
34
10
2
,
35
4
6
)
1957
- ?
Cửu Thế húy Thức
(
5
9
1+3
,
2
1
3
)
1940
-
1970
Cửu Thế tự Thược
(
84
9
2
,
62
3
8
) tự Tích
1941
- ?
Tằng Tổ húy Thước
(
4
6
1
,
1
3
6
)
? - ?
Thập Nhất Thế tự Thưởng
(
21
11
,
34
2
2
)
2001
- ?
Cao Cao Tổ húy Thương
(
5
4
,
1
4
1
)
? - ?
Hiển Tổ húy Thường
(
11
7
,
13
2
2
)
? - ?
Thập Thế tự Thùy
(
46
10
2+1
,
42
1
4
)
1957
- ?
Cửu Thế tự Thuyết
(
65
9
1+2
,
49
1
3
)
1949
- ?
Hiển Tổ húy Tích (裼)
(
34
7
4
,
42
1
3
) tự Cựu
1897
-
25/12/1982
Thập Thế tự Tiến
(
96
10
,
80
1
2
)
2001
- ?
Thập Nhất Thế tự Tiến
(
30
11
,
45
1
2
)
2010
- ?
Cửu Thế tự TIến
(
18
9
,
9
2
)
1989
- ?
Cửu Thế tự Tiếp
(
21
9
2
,
13
1
1
)
1935
- ?
Thập Thế tự Tin
(
68
10
,
55
2
2
)
1994
- ?
Viễn Tổ húy Tình (情)
(
5
1
0
,
1
5
6
) tự Thần Tổ
? - ?
Cao Cao Tổ húy Tịnh (淨)
(
26
4
0
,
6
1
1
)
? - ?
Tằng Tổ húy Tính (性)
(
35
6
0
,
20
3
3
)
? - ?
Bát Thế húy Tịnh (凈)
(
69
8
0
,
53
3
4
)
? -
21/7/1949
Cao Tổ húy Tính
(
14
5
,
7
3
3
)
? - ?
Hiển Tổ húy Cô Tỉu (小)
(
64
7
0
,
59
4
4
) tự Em Rau
? - ?
Cửu Thế húy Tô (甦)
(
86
9
0
,
62
5
8
) tự Lục
1947
-
20/10/1968
Cao Tổ húy Tộ
(
8
5
,
4
1
5
)
? - ?
Tằng Tổ húy Tố
(
12
6
,
4
2
2
)
? - ?
Cao Tổ húy Toàn (全)
(
37
5
0
,
18
1
2
)
? - ?
Thập Thế tự Toản
(
69
10
1
,
56
1
1
)
1986
- ?
Tiên Tổ húy Trách (漬)
(
6
3
1
,
8
4
4
)
? -
24/3
Tằng Tổ húy Trạch (宅)
(
42
6
3
,
29
2
3
) tự Cửu Thập
? -
21/8
Cửu Thế húy Trạch
(
1
9
1+1
,
52
1
0
)
1939
-
1965
Thập Thế húy Trân
(
33
10
2
,
35
3
6
)
1955
-
14/2/2021
Cao Tổ húy Trì (持)
(
47
5
0
,
22
3
4
)
? - ?
Hiển Tổ húy Trí (智)
(
43
7
1
,
48
1
3
) tự Giáo Trí
? -
12/5
Cửu Thế tự Trì
(
66
9
3+1
,
49
2
3
)
1957
- ?
Thập Nhất Thế tự Tri
(
20
11
,
34
1
2
)
20/11/1995
- ?
Bát Thế húy Trí
(
2
8
3+4
,
1
2
4
)
1904
-
24/3/2004
Thập Thế tự Trí Dũng
(
88
10
,
72
1
)
27/6/2020
- ?
Cửu Thế tự Triển
(
63
9
0+1
,
47
3
4
)
1954
- ?
Bát Thế húy Trinh (偵)
(
29
8
2+1
,
26
3
5
) tự Giái Đồ
1906
-
12/7/1979
Thập Thế tự Trình
(
41
10
2
,
39
5
5
)
1982
- ?
Thập Thế tự Trình
(
81
10
,
66
3
3
)
1993
- ?
Cửu Thế húy Trợ (勗)
(
44
9
3+1
,
30
1
4
)
1935
-
22/7/1968
Cao Tổ húy Trọng (重)
(
21
5
0
,
13
2
4
)
? - ?
Hiển Tổ húy Trọng (重)
(
56
7
3
,
54
4
4
)
1918
-
16/1/1985
Cao Tổ húy Trứ (箸)
(
19
5
3
,
12
1
1
)
? -
1/10
Cao Cao Tổ húy Trử
(
11
4
,
2
5
5
)
? - ?
Bát Thế húy Trung (忠)
(
39
8
2+1
,
34
2
4
) tự Tín
1923
-
14/1/2014
Thập Thế tự Trung
(
126
10
0
,
102
1
5
)
10/1/1997
- ?
Bát Thế tự Trung
(
26
8
,
25
2
2
)
1958
- ?
Thập Nhị Thế tự Trung
(
1
12
,
7
1
2
)
2017
- ?
Cửu Thế tự Trường
(
80
9
2
,
61
1
2
)
1969
- ?
Tằng Tổ húy Truy
(
1
6
3
,
1
1
6
)
? - ?
Cao Tổ húy Truyền (傳)
(
43
5
1
,
21
1
2
)
? - ?
Thủy Tổ húy Tú (光秀)
(
1
6
,
?
?
?
) tự Quang Tú
1690±3
- ?
Tằng Tổ húy Tự (隼)
(
34
6
2
,
20
2
3
)
? - ?
Hiển Tổ húy Tứ (泗)
(
58
7
0
,
56
2
4
)
? - ?
Thập Thế tự Tú
(
44
10
1+1
,
40
3
4
)
1978
- ?
Thập Nhất Thế tự Tú
(
32
11
1
,
46
1
2
)
1986
- ?
Bát Thế húy Cô Tứ (泗)
(
80
8
0
,
66
4
6
)
? -
12/11
Cửu Thế húy Cô Tứ
(
93
9
0
,
63
4
7
)
1949
-
1951
Bát Thế húy Tụ
(
54
8
0
,
41
3
3
)
? - ?
Cao Tổ húy Tự
(
16
5
,
8
2
)
? - ?
Bát Thế húy Tư
(
14
8
,
8
3
3
)
? - ?
Thập Nhất Thế tự Tú
(
7
11
2+1
,
10
1
)
1990
- ?
Cao Tổ húy Tuấn (峻)
(
33
5
0
,
17
3
6
)
? - ?
Thập Thế tự Tuấn
(
43
10
1+2
,
40
2
4
)
1976
- ?
Thập Thế tự Tuấn
(
86
10
,
69
1
1
)
1993
- ?
Thập Thế tự Tuấn
(
117
10
+2
,
95
1
2
)
11/1979
- ?
Thập Thế tự Tuấn
(
120
10
1+1
,
97
1
1
)
28/3/1979
- ?
Thập Thế tự Tuân
(
136
10
,
110
1
1
)
2005
- ?
Thập Nhất Thế tự Tuấn
(
69
11
,
106
1
1
)
1998
- ?
Cửu Thế tự Tuấn
(
19
9
,
9
3
)
1993
- ?
Thập Thế tự Tuấn
(
13
10
,
12
2
2
)
1996
- ?
Thập Thế tự Tuấn
(
23
10
,
23
2
2
)
1996
- ?
Hiển Tổ húy Tùng (松)
(
53
7
4+3
,
54
1
4
) tự Quyến
1909
-
17/1/1985
Thập Nhất Thế tự Tùng
(
67
11
,
105
1
2
)
1998
- ?
Cao Tổ húy Tùng
(
6
5
1
,
3
3
4
)
? - ?
Tằng Tổ húy Tường (祥)
(
49
6
4
,
32
2
3
) tự Lậm
? -
8/5
Hiển Tổ húy Tương (將)
(
46
7
0
,
49
1
4
)
? - ?
Hiển Tổ húy Tựu
(
3
7
2
,
1
3
3
)
? - ?
Hiển Tổ húy Túy
(
1
7
4
,
1
1
3
)
? - ?
Thập Nhất Thế tự Tuyến
(
13
11
1+1
,
31
2
3
)
1976
- ?
Cao Tổ húy Tuyển
(
3
5
3
,
2
1
5
)
? - ?
Cửu Thế tự Cô Tuyết
(
120
9
1
,
85
2
3
)
1970
- ?
Cửu Thế tự Thị Tuyết
(
75
9
3+2
,
57
2
1
) tự O Hương
1937
- ?
Cửu Thế tự Uyên
(
96
9
1+1
,
63
7
7
)
1956
- ?
Cao Cao Tổ húy Văn (文)
(
19
4
1
,
4
8
8
)
? -
15/1
Hiển Tổ húy Vận (運)
(
42
7
2
,
46
4
4
)
? -
9/12/1955
Bát Thế húy Văn (文)
(
33
8
0
,
31
2
4
)
? - ?
Thập Nhất Thế tự Van Kiet
(
65
11
,
103
1
2
)
2018
- ?
Thập Nhất Thế tự Van Nhan
(
66
11
,
103
2
2
)
2020
- ?
Bát Thế húy Vật (勿)
(
34
8
0
,
31
3
4
)
? - ?
Cao Tổ húy Vệ (衛)
(
38
5
1
,
18
2
2
)
? - ?
Tằng Tổ húy Vị
(
24
6
1
,
15
1
4
)
? - ?
Viễn Tổ húy Viêm (炎)
(
6
2
0
,
6
2
4
) tự Thần Mẫu
? - ?
Cao Cao Tổ húy Viêm
(
9
4
4
,
2
3
5
)
? - ?
Cửu Thế tự Viễn
(
78
9
1
,
60
3
4
) tự Vinh
1966
- ?
Hiển Tổ húy Viễn
(
13
7
0
,
15
2
3
)
? - ?
Thập Thế tự Việt
(
45
10
2
,
40
4
4
)
1982
- ?
Thập Nhất Thế tự Việt
(
73
11
,
110
2
2
)
2005
- ?
Cửu Thế tự Việt
(
20
9
,
10
3
3
)
1991
- ?
Bát Thế húy Vĩnh (永)
(
44
8
1+2
,
36
2
2
)
1937
-
10/9/2009
Bát Thế tự Cô Vinh
(
72
8
0
,
54
2
3
)
1958
- ?
Cửu Thế tự Vinh
(
50
9
4+3
,
32
3
3
) tự Mai
1948
- ?
Thập Thế tự Vinh
(
52
10
1+1
,
44
1
3
)
1957
- ?
Thập Thế tự Vinh
(
121
10
1
,
98
1
2
)
1982
- ?
Thập Nhất Thế tự Vinh
(
59
11
,
84
1
1
)
19/9/2014
- ?
Thập Thế tự Vinh
(
89
10
1
,
76
1
3
)
1988
- ?
Thập Nhị Thế tự Vinh
(
6
12
,
16
1
)
22/5/2019
- ?
Tằng Tổ húy Vinh
(
15
6
3
,
5
3
3
)
? - ?
Hiển Tổ húy Vĩnh
(
12
7
,
15
1
3
)
? - ?
Bát Thế tự Vinh
(
8
8
1+4
,
6
1
4
)
14/6/1948
- ?
Thập Nhị Thế tự Vinh
(
13
12
,
37
1
1
)
23/11/2020
- ?
Tằng Tổ húy Võ (武)
(
50
6
1
,
32
3
3
)
? -
10/10
Thập Thế tự Vũ
(
97
10
,
80
2
2
)
2003
- ?
Thập Thế tự Vũ
(
122
10
1
,
98
2
2
)
1986
- ?
Thập Nhất Thế tự Vũ
(
18
11
,
33
1
2
)
1973
- ?
Thập Thế tự Vũ
(
14
10
,
13
1
2
)
1989
- ?
Tằng Tổ húy Vượng (旺)
(
39
6
0
,
27
1
2
)
? -
13/10
Tằng Tổ húy Vượng (旺)
(
44
6
0
,
30
1
2
)
? - ?
Thập Nhất Thế tự Bảo Vương
(
23
11
,
37
1
1
)
1995
- ?
Cao Cao Tổ húy Vỹ (偉)
(
23
4
2
,
5
4
6
)
? - ?
Hiển Tổ húy Xuân
(
16
7
,
17
1
3
)
? - ?
Cao Cao Tổ húy Xưng
(
1
4
2
,
1
1
1
)
? - ?
Tằng Tổ húy Xước
(
3
6
,
1
3
6
)
? - ?
Cao Tổ húy Xuyến (釧)
(
31
5
2
,
17
1
6
) tự Quang Cẩm
? -
4/10
Cao Cao Tổ húy Xuyến
(
10
4
,
2
4
5
)
? - ?
Tằng Tổ húy Ý (懿)
(
43
6
1
,
29
3
3
) tự Đại
? -
25/10
Tằng Tổ húy Yến (晏)
(
65
6
0
,
43
1
1
)
? - ?
Bát Thế húy Yên
(
20
8
0
,
20
3
4
)
? - ?
Thêm đinh
Tìm kiếm
Xếp theo
Thế, thứ, vị, tường
Họ tên
Hướng dẫn cách đọc phả đồ