Thông tin
- 曾Tằng
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 生sinh
- 徒đồ
- 鄉hương
- 亭đình
- 奇kỳ
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 貴quý
- 公công
- 諱huý
- 檢Kiểm
- 謚thuỵ
- 溫ôn
- 和hoà
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 木薯Cơn Sắn
- 處xứ
- 。.
- 六Lục
- 月ngoạt
- 十thập
- 二nhị
- 日nhật (12/6)
- 忌kỵ
- 。.
- 曾Tằng
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 阮nguyễn
- 氏thị
- 諱huý
- 魚Mòi
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 輮nhụ
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 木薯Cơn Sắn
- 處xứ
- 。.
- 八Bát
- 月ngoạt
- 初sơ
- 一nhất
- 日nhật (01/8)
- 忌kỵ
- 。.