Tằng Tổ húy Bốn (泗)

Thân sinh

Thông tin

?
?
Tằng Tổ húy Bốn (泗)
(5860,4124)
  • Tằng
  • tổ
  • khảo :
  • Tiền
  • bản
  • thôn
  • hương
  • lão
  • trương
  • trọng
  • công
  • huý
  • Bốn
  • phũ
  • phủ
  • quân
  • .
  • Tạ
  • thế
  • Ất
  • Dậu
  • niên (1945)
  • nhị
  • ngoạt
  • lục
  • nhật
  • (06/02).
  • Hiển
  • tổ
  • tỷ :
  • Tiền
  • thừa
  • phu
  • Trương
  • chính
  • thất
  • nhụ
  • nhân
  • .
  • Tạ
  • thế
  • Ất
  • Dậu
  • niên (1945)
  • tứ
  • ngoạt
  • thập
  • nhất
  • cửu
  • nhật
  • (19/04) kỵ
  • .