Thông tin
- 曾Tằng
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 鄉hương
- 老lão
- 張trương
- 仲trọng
- 公công
- 諱huý
- 泗Bốn
- 滏phũ
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 乙Ất
- 酉Dậu
- 年niên (1945)
- 二nhị
- 月ngoạt
- 初sơ
- 六lục
- 日nhật
- 。(06/02).
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 乙Ất
- 酉Dậu
- 年niên (1945)
- 四tứ
- 月ngoạt
- 十thập
- 一nhất
- 九cửu
- 日nhật
(19/04) kỵ- 。.