Thông tin
Tằng Tổ húy Hoát (豁)
Hưng
- 曾Tằng
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 文văn
- 會hội
- 員viên
- 字tự
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 奇kỳ
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 貴quý
- 公công
- 仲trọng
- 諱huý
- 豁Hoát
- 謚thuỵ
- 剛cương
- 直trực
- 忠trung
- 厚hậu
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 八Bát
- 月ngoạt
- 初sơ
- 八bát
- 日nhật (08/8)
- 忌kỵ
- 。.
- 曾Tằng
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 陳Trần
- 氏thị
- 諱huý
- 槐Hoè
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 五Ngũ
- 月ngoạt
- 二nhị
- 十thập
- 二nhị
- 日nhật (22/5)
- 忌kỵ
- 。.