Thông tin
- 曾Tằng
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 生sinh
- 徒đồ
- 職chức
- 鄉hương
- 舊cựu
- 鄉hương
- 亭đình
- 奇kỳ
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 仲trọng
- 府phủ
- 諱huý
- 係Hệ
- 謚thuỵ
- 質chất
- 柝thác
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 十Thập
- 月ngoạt
- 二nhị
- 十thập
- 三tam
- 日nhật (23/10)
- 忌kỵ
- 。.
- 曾Tằng
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 張Trương
- 氏thị
- 諱huý
- 苙Lập
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 三Tam
- 月ngoạt
- 十thập
- 一nhất
- 日nhật (11/3)
- 忌kỵ
- 。.
- 張Trương
- 亞á
- 室thất
- 陳trần
- 氏thị
- 諱huý
- 惷Xuân
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.