Thông tin
- 曾Tằng
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 僥nhiêu
- 廕ấm
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 壽thọ
- 老lão
- 張trương
- 張Trương
- 貴quý
- 公công
- 諱huý
- 武Võ
- 謚thuỵ
- 溫ôn
- 和hoà
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 十Thập
- 月ngoạt
- 十thập
- 日nhật (10/10)
- 忌kỵ
- 。.
- 曾Tằng
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 藜Lê
- 氏thị
- 行hàng
- 一nhất
- 諱huý
- 爚Thược
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 四Tứ
- 月ngoạt
- 十thập
- 四tứ
- 日nhật (14/04)
- 忌kỵ
- 。.