Thông tin
Tằng Tổ húy Tường (祥)
Lậm
- 曾Tằng
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 優ưu
- 兵binh
- 屬thuộc
- 扛giang
- 衛vệ
- 隊đội
- 長trưởng
- 鄉hương
- 亭đình
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 仲trọng
- 府phủ
- 諱huý
- 祥Tường
- 謚thuỵ
- 樸phác
- 直trực
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 八Bát
- 月ngoạt
- 初sơ
- 五ngũ
- 日nhật (5/8)
- 忌kỵ
- 。.
- 曾Tằng
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 鄉hương
- 亭đình
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 史Sử
- 氏thị
- 行hàng
- 一nhất
- 諱huý
- 林lâm
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 五Ngũ
- 月ngoạt
- 十thập
- 二nhị
- 五ngũ
- 日nhật (15/5)
- 忌kỵ
- 。.