Thông tin
Tằng Tổ húy Định (定)
Quang Cẩm
- 曾Tằng
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 文văn
- 會hội
- 員viên
- 字tự
- 科khoa
- 生sinh
- 徒đồ
- 張Trương
- 伯bá
- 府phủ
- 字tự
- 光Quang
- 錦Cẩm
- 諱huý
- 定Định
- 謚thuỵ
- 惇đôn
- 樸phác
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 三Tam
- 月ngoạt
- 初sơ
- 三tam
- 日nhật (3/3)
- 忌kỵ
- 。.
- 曾Tằng
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 陳Trần
- 氏thị
- 行hàng
- 貴quý
- 諱huý
- 早Tảo
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 六Lục
- 月ngoạt
- 十thập
- 一nhất
- 日nhật (11/6)
- 忌kỵ
- 。.