Thông tin
- 曾Tằng
- 祖tổ
- 考khảo
- 前:Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 文văn
- 會hội
- 員viên
- 字tự
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 伯bá
- 府phủ
- 諱huý
- 慶Khánh
- 謚thuỵ
- 樸phác
- 直trực
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 隊Đội
- 傀Côi
- 處xứ
- 。.
- 二Nhị
- 月ngoạt
- 二nhị
- 十thập
- 八bát
- 日.nhật (28/2) .
- 忌kỵ
- 曾Tằng
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 鄉hương
- 亭đình
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 張Trương
- 氏thị
- 諱huý
- 塋Oanh
- 號hiệu
- 賢hiền
- 和hoà
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 四Tứ
- 月ngoạt
- 十thập
- 一nhất
- 日nhật (11/4) kỵ
.