Tằng Tổ húy Vượng (旺)

Thân sinh

Thông tin

?
?
Tằng Tổ húy Vượng (旺)
(4460,3012)
  • Tằng
  • tổ
  • khảo :
  • Tiền
  • bản
  • thôn
  • sinh
  • đồ
  • hương
  • trung
  • thọ
  • lão
  • Trương
  • phủ
  • huý
  • Vượng
  • thuỵ
  • ôn
  • hoà
  • phủ
  • quân
  • .
  • Tằng
  • tổ
  • tỷ :
  • Tiền
  • thừa
  • phu
  • Trương
  • chính
  • thất
  • huý
  • Lương
  • hiệu
  • từ
  • thuận
  • nhụ
  • nhân
  • .