Thông tin
- 曾Tằng
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 生sinh
- 徒đồ
- 鄉hương
- 亭đình
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 貴quý
- 公công
- 諱huý
- 懿Ý
- 謚thuỵ
- 中trung
- 忠trung
- 厚hậu
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 十Thập
- 月ngoạt
- 二nhị
- 十thập
- 五ngũ
- 日nhật (25/10)
- 忌kỵ
- 。.
- 曾Tằng
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 阮Nguyễn
- 氏thị
- 行hàng
- 一nhất
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 正Chính
- 忌kỵ
- 十thập
- 月ngoạt
- 十thập
- 三 tam
- 日nhật (13/10)