Tằng Tổ húy Ý (懿)

Thân sinh

Thông tin

?
25/10
Tằng Tổ húy Ý (懿)
(4361,2933)
Đại
  • Tằng
  • tổ
  • khảo :
  • Tiền
  • bản
  • thôn
  • sinh
  • đồ
  • hương
  • đình
  • thọ
  • lão
  • Trương
  • quý
  • công
  • huý
  • Ý
  • thuỵ
  • trung
  • trung
  • hậu
  • phủ
  • quân
  • .
  • Thập
  • ngoạt
  • nhị
  • thập
  • ngũ
  • nhật (25/10)
  • kỵ
  • .
  • Tằng
  • tổ
  • tỷ :
  • Tiền
  • thừa
  • phu
  • Trương
  • chính
  • thất
  • Nguyễn
  • thị
  • hàng
  • nhất
  • hiệu
  • từ
  • thuận
  • nhụ
  • nhân
  • .
  • Chính
  • kỵ
  • thập
  • ngoạt
  • thập
  • tam
  • nhật (13/10)

Nam tử