Thông tin
- 高Cao
- 祖tổ
- 考khảo
- 前tiền
- 本bản
- 村thôn
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 奇kỳ
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 貴quý
- 公công
- 諱huý
- 嗜Kỳ
- 謚thuỵ
- 溫ôn
- 和hoà
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 嶼Cồn
- 昂Ngạng
- 處xứ
- 。.
- 五Ngũ
- 月ngoạt
- 十thập
- 二nhị
- 八bát
- 日nhật
- 忌kỵ
- 。.
- 高Cao
- 祖tổ
- 妣tỷ
- 前tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 鄉hương
- 中trung
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 範Phạm
- 氏thị
- 行hàng
- 一nhất
- 諱huý
- 冉Nhiễm
- 號hiệu
- 貞trinh
- 菽thục
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 虤Ngàn
- 山Sơn
- 處xứ
- 。.
- 七Thất
- 月ngoạt
- 十thập
- 一nhất
- 日nhật
- 忌kỵ
- 。.