Thông tin
- 高Cao
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- ,,
- 村thôn
- 長trưởng
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình thượng thọ lão .
- 首Thủ
- 紙chỉ
- 張Trương
- 仲trọng
- 府phủ
- 諱huý
- 毬Cầu
- 謚thuỵ
- 溫ôn
- 和hoà
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 嶼Cồn
- 昂Ngạng
- 處xứ
- 。.
- 九Cửu
- 月ngoạt
- 十thập
- 六lục
- 日nhật
- 忌kỵ
- 。.
- 高Cao
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.