Thông tin
Cao Tổ húy Phổ (普)
Bác Văn
- 高Cao
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 隊đội
- 長trưởng
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 奇kỳ
- 壽thọ
- 老lão
- 張trương
- 仲trọng
- 公công
- 諱huý
- 普Phổ
- 序tự
- 光Quang
- 錦Cẩm
- 謚thuỵ
- 剛cương
- 直trực
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 。.
- 。.
- 處xứ
- 。.
- 八Bát
- 月ngoạt ,
- 十thập
- 五ngũ
- 日nhật (15/8)
- 忌kỵ
- 。.
- 高Cao
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 藜lê
- 楊Dương
- 氏thị
- 行hàng
- 一nhất
- 諱huý
- 詮Thuyên
- 號hiệu
- 徐từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 嶼Cồn
- 昂Ngạng
- 處xứ
- 。.
- 八Bát
- 月ngoạt ,
- 十thập
- 五ngũ
- 日nhật (15/8)
- 忌kỵ
- 。.