Thông tin
Cao Tổ húy Xuyến (釧)
Quang Cẩm
- 高Cao
- 祖tổ
- 考khảo
:- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 義nghĩa
- 民dân
- 鄉hương
- 亭đình
- 期kỳ
- 老lão
- 張Trương
- 伯bá
- 甫phủ
- 諱huý
- 釧Xuyến
- 謚thuỵ
- 敦đôn
- 樸phác
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 岸Ngạn
- 山Sơn
- 處xứ
- 。.
- 十Thập
- 月ngoạt
- 初sơ
- 四tứ
- 日.nhật .
- 忌kỵ
. - .高Cao
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 楊Dương
- 氏thị
- 行hàng
- 二nhì
- 諱huý
- 艷Diễm
- 號hiệu
- 徐từ
- 淑thục
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 塢
Ổ
- 豬
Lợn
- 處xứ
- 。.
- 妾Thiếp
- 陳Trần
- 氏thị
- 諱huý
- 謹Cẩn
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 墓mộ
- 在tại
- 池Trì
- 岱Nậy
- 處xứ
- 。.