Thông tin
- 高Cao
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 優ưu
- 兵binh
- 張Trương
- 貴quý
- 甫phủ
- 諱huý
- 紹Thiệu
- 謚thuỵ
- 蚣công
- 毅nghị
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 塵Bụi
- 籮Dứa
- 處xứ
- 。.
- 正Chính
- 刖ngoạt
- 十thập
- 二nhị
- 日nhật
- 忌kỵ
- 。.
- 高Cao
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 陳Trần
- 氏thị
- 行hàng
- 二nhị
- 諱huý
- 泗Tứ
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.