Thông tin
- 高Cao
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 鄉hương
- 老lão
- 張Trương
- 伯bá
- 甫phủ
- 諱huý
- 義Nghĩa
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 。.
- 。.
- 處xứ
- 。.
- 四Tứ
- 月ngoạt
- 十thập
- 九cửu
- 日nhật
- 忌kỵ
- 。.
- 高Cao
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 史Sử
- 氏thị
- 諱huý
- 愆Khiên
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 園Vườn
- 俳Bài
- 處xứ
- 。.
- 六Lục
- 月ngoạt
- 二nhị
- 十thập
- 日nhật
- 忌kỵ
- 。.