Cao Tổ húy Trứ (箸)

Thân sinh

Thông tin

?
1/10
Cao Tổ húy Trứ (箸)
(1953,1211)
  • Cao
  • tổ
  • khảo :
  • Tiền
  • bản
  • trưởng
  • kiêm
  • hành
  • cán
  • biện
  • Trương
  • phủ
  • huý
  • Trứ
  • thuỵ
  • cương
  • trực
  • phủ
  • quân
  • .
  • Mộ
  • tại
  • Đập
  • Ao
  • xứ
  • .
  • Thập
  • ngoạt
  • nhất
  • nhật
  • kỵ
  • .
  • Cao
  • tổ
  • tỷ :
  • Tiền
  • thừa
  • phu
  • Trương
  • chính
  • thất
  • Sử
  • thị
  • hàng
  • tam
  • huý
  • Luận
  • hiệu
  • từ
  • thuận
  • nhụ
  • nhân
  • .
  • Mộ
  • tại
  • Cồn
  • Ngạng
  • xứ
  • .
  • Tam
  • ngoạt
  • nhị
  • thập
  • nhị
  • nhật
  • kỵ
  • .



Nghĩa trang chi cao tổ húy Trứ