Thông tin
- 九Cửu
- 世thế
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 優ưu
- 兵binh
- 參tham
- 戰chiến
- 躗vệ
- 國quốc
- 甲Giáp
- 辰Ngọ
- --
- 乙Ất
- 未Mùi
- 年niên (54-75)
- ,,
- 勛huân
- 章chương
- 一tam
- 行hạng
- ,,
- 祖Tổ
- 國quốc
- 尊tôn
- 榮vinh
- 烈liệt
- 士sĩ
- ,,
- 張Trương
- 貴quí
- 公công
- 諱huý
- 甦Tô
- 丁Đinh
- 亥Hợi
- 年niên(1947)
- 字tự
- 樂lạc
- 尒thuỷ
- 謚thuỵ
- 剛cương
- 直trực
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 義nghĩa
- 莊trang
- 萇Trường
- 山Sơn
- 。.
- 曦Hy
- 牲sinh
- 繆Mậu
- 申Thân
- 年niên (1968)
- thập
- 月ngoạt
- 二nhị
- 十thập
- 二nhị
- 日nhật (22/10) kỵ
- 。.