Thông tin
- 九Cửu
- 世thế
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 幹cán
- 部bộ
- 農nông
- 長trường
- 休hưu
- 致trí
- ,,
- 勳huân
- 章chương
- 抗kháng
- 戰chiến
- 二nhị
- 行hàng
- ,,
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 上thượng
- 壽thọ
- 老lão
- ,,
- 張Trương
- 長trưởng
- 公công
- 諱huý
- 懋Mậu
- 壬Nhâm
- 戌Tuất
- 年niên(1932)
- 謚thuỵ
- 剛cương
- 直trực
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 義nghĩa
- 莊trang
- 農nông
- 長trường
- 錦Cẩm
- 媺Mỹ
- ,,
- 同Đồng
- 奈Nai
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 甲Giáp
- 午Ngọ
- 年niên (2014)
- 四tam
- 月ngoạt
- 十thập
- 九cửu
- 日nhật (19/3) kỵ
- 。.
- 夫Phu
- 妻thê
- 前tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 公công
- 人nhân
- 休hưu
- 致trí
- ,,
- 鄉hương
- 亭đình
- 奇kỳ
- 壽thọ
- ,,
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 藜Lê
- 氏thị
- 渭Vị
- 。.