Viễn Tổ húy Cô Đê (低)

Thân sinh

Thông tin

?
?
Viễn Tổ húy Cô Đê (低)
(210,126)
  • Tổ
  • nhị
  • nương
  • Trương
  • thị
  • huý
  • Đê
  • mỹ
  • nương
  • .
  • Mộ
  • câu
  • tại
  • đại
  • tiết
  • Cồn
  • Đó
  • xứ
  • .