Thông tin
- 九Cửu
- 世thế
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 公công
- 安an
- 州châu
- 平Bình
- 順Thuận
- ,,
- 品phẩm
- 銜hàm
- 准
chuẩn - 尉uý
- ,,
- 鄉hương
- 老lão
- ,,
- 張Trương
- 貴quý
- 公công
- 諱huý
- 三Tam
- 辛Tân
- 丑Sửu
- 年niên (1961)
- ,,
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 紀Kỷ
- 巳Tỵ
- 年niên (1989)
- 二nhị
- 月ngoạt
- 二nhị
- 十thập
- 三tam
- 日nhật (23.02) kỵ
- 。.
- 夫Phu
- 妻thê
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 阮Nguyễn
- 氏thị
- 瀾Lan