Thông tin
- 九Cửu
- 世thế
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 優ưu
- 兵binh
- 參tham
- 戰chiến
- 躗vệ
- 國quốc
- 甲Giáp
- 午Ngọ
- --
- 乙Ất
- 未Mùi
- 年niên(54-75)
- 勛huân
- 章chương
- 一nhất
- 行hạng
- ,,
- 祖Tổ
- 國quốc
- 尊tôn
- 榮vinh
- 烈liệt
- 士sĩ
- 張Trương
- 長Trưởng
- 公Công
- 諱huý
- 生Sinh
- 丙Bính
- 寅Dần
- 年niên(1926)
- 謚thuỵ
- 溫ôn
- 和hoà
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 義nghĩa
- 莊trang
- 萇Trường
- 山Sơn
- 。.
- 曦Hy
- 牲sinh
- 庚Canh
- 戌Tuất
- 年niên (1970)
- 八bát
- 月ngoạt
- 十thập
- 二nhị
- 日nhật
- 。(12/8).
- 夫Phu
- 妻thê
- 前tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 鄉hương
- 亭đình
- 上thượng
- 壽thọ
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 刘Lưu
- 氏thị
- 湑Tư
- 丙Mậu
- 辰Thìn
- 年niên (1928)
- 。.
- 徽Huy
- 章chương
- 抗kháng
- 戰chiến
- 一nhất
- 行hạng
- Thăng hương đình thượng thượng thọ lão tạ thế canh tí niên (2020) Chính kị: Nhị ngoạt sơ ngũ nhật (5/2) Hiệu từ thuận nhụ nhin.