Thông tin
- 九Cửu
- 世thế
- 前tiền
- 幹cán
- 部bộ
- 林lâm
- 業nghiệp
- 休hưu
- 致trí
- 陞thăng
- 亭đình
- 奇kỳ
- 壽thọ
- 老lão
- ,,
- 張Trương
- 伯bá
- 府phủ
- 諱huý
- 鄈Quì
- 庚(Canh
- 午Ngọ
- 年niên)
- 謚thuỵ
- 溫ôn
- 和hoà
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 廟Chùa
- 韶Thiều
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 繆Mậu
- 子Tý
- 年niên
- 六lục
- 月ngoạt
- 二nhị
- 十thập
- 一nhất
- 日nhật
- 。.
- 夫Phu
- 妻thê
- 前tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 鄉hương
- 亭đình
- 奇kỳ
- 壽thọ
- ,,
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 阮Nguyễn
- 氏thị
- 泝Tố
- 庚(Canh
- 午Ngọ
- 年niên)
- 。.