Thông tin
- 九Cửu
- 世thế
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 優ưu
- 兵binh
- 參tham
- 戰chiến
- 衛vệ
- 國quốc
- 甲Giáp
- 辰Ngọ
- --
- 乙Ất
- 卯Mão
- 年niên(54-75)
- ,,
- 勳huân
- 章chương
- 抗kháng
- 戰chiến tam hạng
- ,,
- 祖Tổ
- 國quốc
- 尊tôn
- 榮vinh
- 烈liệt
- 士sĩ
- ,,
- 張Trương
- 貴quí
- 公công
- 諱huý
- 瑩Oánh
- 辛Tân
- 卯Mão
- 年niên(1951)
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 改cải
- 葬táng
- 在tại
- 隊Đội
- 傀Côi
- 處xứ
- 。.
- 犧Hy
- 牲sinh
- 甲Giáp
- 寅Dần
- 年niên (1974)
- 六lục
- 月ngoạt
- 十thập
- 三tam
- 日nhật (30/6) kỵ
- 。.