Thông tin
- 八Bát
- 世thế
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 優ưu
- 兵binh
- 參tham
- 戰chiến
- 衛vệ
- 國quốc
- ,,
- 甲Giáp
- 辰Ngọ
- --
- 乙Ất
- 未Mùi
- 年niên(54-75)
- 勛huân
- 章chương
- 一nhất
- 行hạng
- ,,
- 祖Tổ
- 國quốc
- 尊tôn
- 榮vinh
- 烈liệt
- 士sĩ
- 張Trương
- 仲trọng
- 公công
- 諱huý
- 龍Long
- 壬Nhâm
- 辰Thìn
- 年niên(1952)
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 義nghĩa
- 莊trang
- 萇Trường
- 山Sơn
- 。.
- 犧Hy
- 牲sinh
- 繆Mậu
- 申Thân
- 年niên (1968)
- 正chính
- 月ngoạt
- 初sơ
- 一nhất
- 日nhật (01/01) kỵ
- 。.