Thông tin
- 高Cao
- 高cao
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 鄉hương
- 張Trương
- 貴Quý
- 府Phủ
- 諱huý
- 掏Đào
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 娘Nương
- 外Ngoại
- 處xứ
- 。.
- 五Ngũ
- 月ngoạt
- 初sơ
- 五ngũ
- 日nhật
- 忌kỵ
- 。.
- 妻Thê
- 子tử :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 史Sử
- 氏thị
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 塵菠蘿Bụi Dứa
- 處xứ
- 。.
- 七Thất
- 月ngoạt
- 二nhị
- 十thập
- 日nhật
- 忌kỵ
- 。.
- 張Trương
- 薊kế
- 室thất
- 阮Nguyễn
- 氏thị
- 行hàng
- 一nhất
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 塵菠蘿
Bụi Dứa - 處xứ
- 六lục
- 月ngoạt
- 二nhị
- 十thập
- 五ngũ
- 日nhật
- 忌kỵ