Thông tin
- 八Bát
- 世thế
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 生sinh
- 徒đồ
- ,,
- 幹cán
- 部bộ
- 業ngành
- 機cơ
- 悈giới
- 休hưu
- 致trí
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 奇kỳ
- 壽thọ
- 老lão
- ,,
- 張Trương
- 伯bá
- 府phủ
- 諱huý
- 睍Hiển
- 繆Mậu
- 寅Dần
- 年niên(1938)
- ,,
- 謚thuỵ
- 溫ôn
- 和hoà
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 河Hà
- 岸Ngạn
- 靈Cẩm
- 感Hưng
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 庚Canh
- 寅Dần
- 年niên (2010)
- 三tam
- 月ngoạt
- 三tam
- 十thập
- 日nhật (30/3) kỵ
- 。.
- 夫Phu
- 妻thê
- 前tiền :
- 榦Cán
- 部bộ
- 休hưu
- 致trí
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 阮Nguyễn
- 氏thị
- 瀾Lan
- 甲Giáp
- 申Thân
- 年niên(1944)
- 。.
- 妾Thiếp
- 藜Lê
- 氏thị
- 嬿Yến
- 庚Canh
- 子Tý
- 年niên(1960)
- 。.