Thông tin
- 八Bát
- 世thế
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 生sinh
- 徒đồ
- ,,
- 幹cán
- 部bộ
- 業ngành
- 尒thuỷ
- 利lợi
- 休hưu
- 致trí
- 鄉hương
- 老lão
- ,,
- 張Trương
- 伯bá
- 府phủ
- 諱huý
- 寧Ninh
- 丁Đinh
- 丑Sửu
- 年niên(1937)
- ,,
- 謚thuỵ
- 溫ôn
- 和hoà
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 嶼Cồn
- 休Bóng
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 甲Giáp
- 子Tý
- 年niên (1984)
- 三tam
- 月ngoạt
- 三tam
- 十thập
- 日nhật (30/3) kỵ
- 。.
- 夫phu
- 妻thê
- 張trương
- 正chính
- 室thất
- 阮nguyễn
- 氏thị
- 明Minh
- 庚(Canh
- 寅Dần
- 年niên)
- 。.