Thông tin
Bát Thế húy Sanh (傖)
Ông Cu Thỉ
- 八Bát
- 世thế tổ khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 穡sắc
- 牧mục
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 上thượng
- 上thượng
- 壽thọ
- 老lão
- ,,
- 張Trương
- 貴quý
- 公công
- 諱huý
- 傖Sanh
- 辛Tân
- 酉Dậu
- 年niên(1921)
- 謚thuỵ
- 温ôn
- 和hoà
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 丙Bính
- 申Thân
- 年niên (2016)
- 八bát
- 月ngoạt
- 十thập
- 日nhật (08/8).kỵ
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 嶼Cồn
- 休Bóng
- 處xứ
- 。.
- 八Bát
- 世thế
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 上thượng
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 藜Lê
- 氏thị
- 行hàng
- 一nhất
- 諱huý
- 嫪Liệu
- 紀Kỷ
- 巳Tỵ
- 年niên(1929)
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 嶼Cồn
- 休Bóng
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 繆Mậu
- 子Tý
- 年niên (2008)
- 三tam
- 月ngoạt
- 初sơ
- 六lục
- 日nhật (06/3)
.kỵ- 。.