Thông tin
- 八Bát
- 世thế
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 生sinh
- 徒đồ
- 民dân
- 工công
- 上thượng
- 老撾Lào
- 課khoá
- 一nhất
- 鄉hương
- 老lão
- 張Trương
- 伯bá
- 府phủ
- 諱huý
- 兄Anh
- 智(Trí)
- 癸Quý
- 丑Sửu
- 年niên(1913)
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 鄔Ổ
- 豬Lợn
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 乙Ất
- 酉Dậu
- 年niên (1945)
- 七thất
- 月ngoạt
- 二nhị
- 十thập
- 七thất
- 日nhật (27/7) kỵ
- 。.
- 八Bát
- 世thế
- 祖tổ
- 妣tỷ:
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 上thượng
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 裴Bùi
- 氏thị
- 行hàng
- 一nhất
- 諱
húy - 宗
Cháu - 乙
Ất - 卯
Mão - 年niên(1915)
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 庚Canh
- 午
Ngọ - 年niên (1990)
- 五
ngũ - 月ngoạt
- 二
nhị - 十thập
- 二
nhị - 日nhật (22/5) kỵ
- 。.