Thông tin
- 八Bát
- 世thế
- 祖tổ
- 代đại :
- 前Tiền
- 優ưu
- 兵binh
- 參tham
- 戰chiến
- 衛vệ
- 國quốc
- 甲(Giáp
- 辰Ngo
- --
- 乙Ất
- 卯Mão)
- 祖Tổ
- 國quốc
- 尊tôn
- 榮vinh
- 烈liệt
- 士sĩ
- 張Trương
- 伯bá
- 府phủ
- 諱huý
- 明Minh
- 丁Đinh
- 亥Hợi
- 年niên(1947)
- 謚thuỵ
- 剛cương
- 直trực
- 一nhất
- 郎lang
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 義Nghĩa
- 莊trang
- 長Trường
- 山Sơn
- 。.
- 十Thập
- 一nhất
- 月ngoạt
- 二nhị
- 十thập
- 七thất
- 日nhật (27/11)
- 忌kỵ
- 。.