Thông tin
- 八Bát
- 世thế
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 優ưu
- 兵binh
- 課khoá
- 一nhất
- 勳huân
- 章 chương
- 一 nhất
- 行 hạng
- 祖Tổ
- 國quốc
- 尊tôn
- 榮vinh
- 烈liệt
- 士sĩ
- 張Trương
- 伯bá
- 府phủ
- 諱huý
- 塒Thợi
- 辛Tân
- 酉Dậu
- 年niên(1921)
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 改cải
- 葬táng
- 在tại
- 嶼Cồn
- 休Bóng
- 處xứ
- 。.
- 五Ngũ
- 月ngoạt
- 二nhị
- 十thập
- 六lục
- 日nhật (26/5)
- 忌kỵ
- 。.