Thông tin
- 八Bát
- 世thế
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 優ưu
- 兵binh
- 課khoá
- 二nhị
- 祖Tổ
- 國quốc
- 尊tôn
- 榮vinh
- 烈liệt
- 士sĩ
- 張Trương
- 孟mạnh
- 公công
- 諱huý
- 喬Kiều
- 繆Mậu
- 辰Thìn
- 年niên (1928)
- 謚thuỵ ôn hòa
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 壬Nhâm
- 辰thìn
- 年niên (1952)
- 正chính
- 忌kỵ
- 七thất
- 月ngoạt
- 初sơ
- 一nhất
- 日nhật (01/7)