Bát Thế húy Kiều (喬)

Thân sinh

Thông tin

1928
?
Bát Thế húy Kiều (喬)
(4280,3511)
  • Bát
  • thế
  • tổ
  • khảo :
  • Tiền
  • ưu
  • binh
  • khoá
  • nhị
  • Tổ
  • quốc
  • tôn
  • vinh
  • liệt
  • Trương
  • mạnh
  • công
  • huý
  • Kiều
  • Mậu
  • Thìn
  • niên (1928)
  • thuỵ ôn hòa
  • phủ
  • quân
  • .
  • Tạ
  • thế

  • Nhâm
  • thìn
  • niên (1952)
  • chính
  • kỵ
  • thất
  • ngoạt
  • nhất
  • nhật (01/7)