Thông tin
- 高Cao
- 高cao
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 文văn
- 會hội
- 員viên
- 序tự
- 薌hương
- 停đình
- 期kỳ
- 老lão
- 張Trương
- 長trưởng
- 公công
- 諱huý
- 崚Lăng
- 謚thuỵ
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 娘nương
- 外ngoại
- 處xứ
- 。.
- 十Thập
- 月ngoạt
- 十thập
- 一nhất
- 日nhật
- 忌kỵ
- 。.
- 妻Thê
- 子tử :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 阮Nguyễn
- 氏thị
- 諱huý
- 養Dưỡng
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 嶼
Cồn
- 昂Ngạng
- 處xứ
- 。.
- 八Bát
- 月ngoạt
- 十thập
- 九cửu
- 日nhật
- 忌kỵ