Thông tin
Bát Thế húy Trung (忠)
Tín
- 八Bát
- 世thế
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 穡sắc
- 牧mục
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 仲trọng
- 公công
- 諱huý
- 忠Trung
- 癸Quý
- 亥Hợi
- 年niên(1923)
- 謚thuỵ
- 忠trung
- 后hậu
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 嶼Cồn
- 休Bóng
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 甲Giáp
- 申Thân
- 年niên (2014)
- 一nhất
- 月ngoạt
- 十thập
- 四tứ
- 日nhật (14/01)
- 。.
- 八Bát
- 世thế
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 鄉hương
- 亭đình
- 上thượng
- 上thượng
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 陳Trần
- 氏thị húy Em
- 。. Hiệu từ thuận nhụ nhin