Thông tin
Bát Thế húy Ngọc (鈺)
Cu Nậy
- 八Bát
- 世thế
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 穡sắc
- 牧mục
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 長trưởng
- 公công
- 諱huý
- 鈺Ngọc
- 庚Canh
- 申Thân
- 年niên (1920)
- 謚thuỵ
- 溫ôn
- 和hoà
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 嶼Cồn
- 休Bóng
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 繆Mậu
- 午Ngọ
- 年niên(1978)
- 六lục
- 月ngoạt
- 初sơ
- 七thất
- 日nhật (07/6) kỵ
- 。.
- 八Bát
- 世thế
- 祖tổ
- 妣tỷ:
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 鄉hương
- 老lão
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 諱huý
- 清Thanh
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.