Thông tin
Bát Thế húy Nuôi (飼)
Sinh
- 八Bát
- 世thế
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 穡sắc
- 牧mục
- 鄉hương
- 亭đình
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 長trưởng
- 公công
- 諱huý
- 飼Nuôi
- 繆Mậu
- 戌Tuất
- 年niên (1898)
- 謚thuỵ
- 剛cương
- 直trực
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 隊Đội
- 傀Côi
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 辛Tân
- 卯Mão
- 年niên (1951)
- 一nhất
- 月ngoạt
- 初sơ
- 三tam
- 日nhật 03/01) kỵ
- 。.
- 八Bát
- 世thế
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 阮Nguyễn
- 氏thị
- 諱huý
- 汃Tám
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 義Nghĩa
- 莊trang
- 農Nông
- 長Trường
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 丁Đinh
- 卯Mão
- 年niên (1987)
- 六lục
- 月ngoạt
- 十thập
- 九
cửu - 日nhật (19/6) kỵ
- 。.