Thông tin
- 仙Tiên
- 祖tổ
- 考khảo : Tiền
- 示kỳ
- 受thụ lệnh chỉ
- 該cai
- 合hợp
- 織chức
- 鄉hương
- 亭đình
- 期kỳ
- 老lão
- 張Trương
- 貴quý
- 甫Phủ
- 諱huý
- 漬Trách
- 謚thuỵ
- 溫ôn
- 和hoà
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 哆Đá
- 拌Bàn
- 處xứ
- 。.
- 三Tam
- 月ngoạt
- 二nhị
- 十thập
- 四tứ
- 日nhật
- 忌kỵ
- 。.
- 本Bản
- 嗾tộc
- 會hội
- 作tác
- 。.
- 妻Thê
- 子tử :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 張trương
- 正chính
- 室thất
- 陳Trần
- 氏thị
- 諱huý
- 坐Toạ
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 張Trương
- 亞á
- 室thất
- 阮Nguyễn
- 氏thị
- 諱huý
- 閒Nhàn
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.