Thông tin
Tằng Tổ húy Lượng (量)
Ông Từ
- 曾Tằng
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 鄉hương
- 中trung
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 貴quý
- 公công
- 諱huý
- 量Lượng
- 謚thuỵ
- 溫ôn
- 和hoà
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 木薯Cơn Sắn
- 處xứ
- 。.
- 三Tam
- 月ngoạt
- 初sơ
- 九cửu
- 日nhật (09/3)
- 忌kỵ
- 。.
- 曾Tằng
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 上thượng
- 上thượng
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 陳Trần
- 氏thị
- 諱huý
- 飼Nuôi
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 輮nhụ
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 廟Chùa
- 軺Thiều
- 處xứ
- 。.
- 八Bát
- 月ngoạt
- 初sơ
- 二nhị
- 日nhật (02/8)
- 忌kỵ
- 。.
- 張Trương
- 亞á
- 室thất
- 範Phạm
- 氏thị
- 諱huý
- 小Tiu
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.