Hiển Tổ húy Luyến (孌)

Thân sinh

Thông tin

1915
4/12/1989
Hiển Tổ húy Luyến (孌)
(6676,6313)
Cu Lạc
  • Hiển
  • tổ
  • khảo :
  • Tiền
  • bản
  • thôn
  • sắc
  • mục
  • miếu
  • phu
  • thăng
  • hương
  • đình
  • kỳ
  • thọ
  • lão
  • Trương
  • phủ
  • huý
  • Luyến
  • Ất
  • Sửu
  • niên (1925)
  • thuỵ
  • cương
  • trực
  • phủ
  • quân
  • .
  • Mộ
  • tại
  • Cồn
  • Bóng
  • xứ
  • .
  • Tạ
  • thế
  • Kỷ
  • Tỵ
  • niên (1989)
  • thập
  • nhị
  • ngoạt
  • tứ
  • nhật (04/12) kỵ
  • .
  • Hiển
  • tổ
  • tỷ :
  • Tiền
  • thừa
  • phu
  • Trương
  • chính
  • thất
  • Trịnh
  • thị
  • hàng
  • tam
  • huý
  • Ba
  • Canh
  • Thân
  • niên (1920)
  • hiệu
  • từ
  • thuận
  • nhụ
  • nhân
  • .
  • Mộ
  • tại
  • Cồn
  • Bóng
  • xứ
  • .
  • Tạ
  • thế
  • Quý
  • Mùi
  • niên (2003)
  • thập
  • nhị
  • ngoạt
  • thập
  • ngũ
  • nhật (15/12) kỵ
  • .