Thông tin
Hiển Tổ húy Luyến (孌)
Cu Lạc
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 穡sắc
- 牧mục
- 廟miếu
- 夫phu
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 奇kỳ
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 伯bá
- 府phủ
- 諱huý
- 孌Luyến
- 乙Ất
- 丑Sửu
- 年niên (1925)
- 謚thuỵ
- 剛cương
- 直trực
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 嶼Cồn
- 休Bóng
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 紀Kỷ
- 巳Tỵ
- 年niên (1989)
- 十thập
- 二nhị
- 月ngoạt
- 初sơ
- 四tứ
- 日nhật (04/12) kỵ
- 。.
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 鄭Trịnh
- 氏thị
- 行hàng
- 三tam
- 諱huý
- 仨Ba
- 庚Canh
- 申Thân
- 年niên (1920)
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 嶼Cồn
- 休Bóng
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 癸Quý
- 未Mùi
- 年niên (2003)
- 十thập
- 二nhị
- 月ngoạt
- 十thập
- 五ngũ
- 日nhật (15/12) kỵ
- 。.