Thông tin
Hiển Tổ húy Cô Tỉu (小)
Em Rau
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 姑cô :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 穡sắc
- 牧mục
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 奇kỳ
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 祖tổ
- 姑cô
- 諱huý
- 小Tỉu
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 墓Mộ
- 改cải
- 喪táng
- 在tại
- 隊Đội
- 傀Côi
- 處xứ
- 。.
- 八Bát
- 月ngoạt
- 十thập
- 二nhị
- 八bát
- 日nhật (18/8)
- 忌kỵ
- 。.