Hiển Tổ húy Hàn (邗)

Thông tin

?
?
Hiển Tổ húy Hàn (邗)
(5970+1,5634)
Bẹp Điền
  • Hiển
  • tổ
  • khảo :
  • Tiền
  • bản
  • thôn
  • sắc
  • mục
  • hương
  • đình
  • kỳ
  • thọ
  • lão
  • Trương
  • quý
  • công
  • huý
  • Hàn
  • phủ
  • quân
  • .
  • Mộ
  • tại
  • Cồn
  • Ngang
  • xứ
  • .
  • Tạ
  • thế
  • Ất
  • Dậu
  • niên (1945)
  • .
  • Hiển
  • tổ
  • tỷ :
  • Tiền
  • thừa
  • phu
  • Trương
  • chính
  • thất
  • nhụ
  • nhân
  • .
  • Mộ
  • tại
  • Cồn
  • Ngang
  • xứ
  • .
  • Tạ
  • thế
  • Ât
  • Dậu
  • niên (1945)
  • .