Thông tin
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 穡sắc
- 牧mục
- 農nông
- 民dân
- 救cứu
- 國quốc
- 會hội
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 奇kỳ
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 貴quý
- 公công
- 諱huý
- 重Trọng
- 繆Mậu
- 午Ngọ
- 年niên(1918)
- 謚thuỵ
- 質chất
- 樸phác
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 嶼Cồn
- 休Bóng
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 乙Ất
- 丑Sửu
- 年niên (1985)
- 一nhất
- 月ngoạt
- 十thập
- 六lục
- 日nhật (16/01) kỵ
- 。.
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 妣tỷ:
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 上thượng
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 史Sử
- 氏thị
- 諱huý
- 年Năm Quí Hợi niên (1923)
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 嶼Cồn
- 休Bóng
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 辛Tân
- 卯Mão
- 年niên (2011)
- 五ngũ
- 月ngoạt
- 十thập
- 四tứ
- 日nhật (14/5) kỵ
- 。.