Hiển Tổ húy Tùng (松)

Thân sinh

Thông tin

1909
17/1/1985
Hiển Tổ húy Tùng (松)
(5374+3,5414)
Quyến
  • Hiển
  • tổ
  • khảo :
  • Tiền
  • ưu
  • binh
  • ban
  • sắc
  • Cửu
  • Tùng
  • thăng
  • hương
  • đình
  • kỳ
  • thọ
  • lão
  • Trương
  • phủ
  • huý
  • Tùng
  • Kỷ
  • Dậu
  • niên (1909)
  • thuỵ
  • trung
  • hậu
  • phủ
  • quân
  • .
  • Mộ
  • tại
  • Cồn
  • Bóng
  • xứ
  • .
  • Tạ
  • thế
  • Ất
  • Sửu
  • niên (1985)
  • nhất
  • ngoạt
  • thập
  • bát
  • nhật (18/01) kỵ
  • .
  • Hiển
  • tổ
  • tỷ :
  • Tiền
  • thừa
  • phu
  • Trương
  • chính
  • thất
  • Dương
  • thị
  • hàng
  • nhị
  • huý
  • Ân Giáp Thìn niên (1904)
  • hiệu
  • từ
  • thuận
  • nhụ
  • nhân
  • .
  • Mộ
  • tại
  • Chùa
  • Thiều
  • xứ
  • . Tạ thế Canh Tuất niên (1970)
  • Thập
  • ngoạt
  • nhị
  • thập
  • nhật(20/10)
  • kỵ
  • .
  • Trương
  • á
  • thất
  • thị
  • huý
  • Ái
  • hiệu
  • từ
  • thuận
  • nhụ
  • nhân
  • .
  • Mộ
  • tại
  • cận
  • Chùa
  • Thiều
  • xứ
  • . Tạ thế Nhâm Thìn niên (1952)
  • Nhị
  • ngoạt
  • bát
  • nhật (08/02)
  • kỵ
  • .