Thông tin
Hiển Tổ húy Khai (咳)
Nuôi Hai
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 栲khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 穡sắc
- 牧mục
- 農nông
- 民dân
- 救cứu
- 國quốc
- 會hội
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 奇kỳ
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 艋mạnh
- 公công
- 諱huý
- 咳Khai
- 辛Tân
- 卯Mão
- 年niên (1901)
- 謚thuỵ
- 剛cương
- 直trực
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 廟Chùa
- 韶Thiều
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 庚Canh
- 戌Tuất
- 年niên (1970)
- 五ngũ
- 月ngoạt
- 十thập
- 三tam
- 日nhật (30/5) kỵ
- 。.
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 史sử
- 氏thị
- 諱huý
- 妹Em
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 多樂Đắc Lắc
- 處xứ
- 。.
- 一Nhất
- 月ngoạt
- 二nhị
- 十thập
- 五ngũ
- 日nhật (25/01)
- 忌kỵ
- 。.