Thông tin
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 栲khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 穡sắc
- 牧mục
- 鄉hương
- 亭đình
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 孟mạnh
- 公công
- 諱huý
- 歡Hoan
- 謚thuỵ
- 溫ôn
- 和hoà
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 木薯Cơn Sắn
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 甲Giáp
- 戌Tuất
- 年niên (1934)
- 七thất
- 月ngoạt
- 初sơ
- 八bát
- 日nhật 08/7) kỵ
- 。.
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 升thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 上thượng
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 藜Lê
- 氏thị
- 行hàng
- 一nhất
- 諱huý
- 掬Cúc
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 嶼Cồn
- 休Bóng
- 處xứ
- 。.
- 十Thập
- 月ngoạt
- 初
sơ - 六
lục - 日nhật (06/10)
- 忌kỵ
- 。.