Tiên Tổ húy Cán (幹)

Thân sinh

Thông tin

?
?
Tiên Tổ húy Cán (幹)
(330,814)
  • Tiên
  • tổ
  • :
  • Tiền
  • Thanh
  • quận
  • Trương
  • phủ
  • huý
  • Cán
  • phủ
  • quân
  • .
  • Mộ
  • tại
  • Cồn
  • Ngạng
  • xứ